峰回路转 fēng huí lù zhuǎn chuyển biến bất ngờ

Explanation

形容道路或形势曲折复杂,最后出现转机。

Miêu tả một con đường hoặc tình huống quanh co phức tạp trước khi có sự thay đổi tốt đẹp xảy ra.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,正游历山水,寻找创作灵感。他穿过连绵起伏的山峦,道路崎岖蜿蜒,险象环生。正当他感到迷茫,几乎想要放弃的时候,一条幽静的小路突然出现在眼前,道路两旁鲜花盛开,景色宜人,李白顿感豁然开朗,仿佛峰回路转,柳暗花明,他的创作灵感也随之而来。他欣喜若狂,提笔写下了传世名篇《梦游天姥吟留别》。这个故事讲述了李白在创作过程中,经历了曲折和挑战,最终柳暗花明,获得成功的经历。

huì shuō táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, zhèng yóu lì shān shuǐ, xún zhǎo chuàng zuò líng gǎn. tā chuān guò lián mián qǐ fú de shān luán, dào lù qí qū wān yán, xiǎn xiàng huán shēng. zhèng dāng tā gǎn dào mí máng, jī hū yào yàng fàng qì de shí hòu, yī tiáo yōu jìng de xiǎo lù tū rán chū xiàn zài yǎn qián, dào lù liǎng páng xiān huā shèng kāi, jǐng sè yí rén, lǐ bái dùn gǎn huò rán kāi lǎng, fǎng fú fēng huí lù zhuǎn, liǔ àn huā míng, tā de chuàng zuò líng gǎn yě zhī suí ér lái. tā xīn xǐ ruò kuáng, tí bǐ xiě xià le chuán shì míng piān 《mèng yóu tiān lǎo yín liú bié》。 zhège gù shì jiǎng shù le lǐ bái zài chuàng zuò guò chéng zhōng, jīng lì le qū zhé hé tiǎo zhàn, zhōng yú liǔ àn huā míng, huò dé chéng gōng de jīng lì.

Trong thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch đang du ngoạn trên núi non sông nước, tìm kiếm cảm hứng cho tác phẩm của mình. Ông đi qua những ngọn đồi trùng điệp, đường đi gập ghềnh và quanh co, hiểm nguy rình rập. Khi ông cảm thấy lạc lõng và gần như muốn bỏ cuộc, thì một con đường yên tĩnh bỗng xuất hiện trước mặt, hai bên đường hoa nở rộ, cảnh sắc hữu tình, Lý Bạch chợt giác ngộ, dường như con đường đã rẽ ngoặt và ông đã tìm thấy ánh sáng cuối đường hầm, cảm hứng sáng tác cũng theo đó mà đến. Ông vui mừng khôn xiết và viết nên tác phẩm nổi tiếng “Mộng du Thiên Mục sơn”. Câu chuyện này kể về trải nghiệm của Lý Bạch với những thăng trầm và thử thách trong quá trình sáng tác, và cuối cùng là thành công của ông.

Usage

常用来形容事情发展变化中经历曲折后出现转机。

cháng yòng lái xíng róng shì qing fā zhǎn biàn huà zhōng jīng lì qū zhé hòu chū xiàn zhuǎn jī

Thường được dùng để miêu tả bước ngoặt trong sự phát triển của một việc gì đó sau nhiều lần quanh co.

Examples

  • 经过一番周折,事情终于峰回路转,迎来了转机。

    jīng guò yī fān zhōu zhé, shì qing zhōng yú fēng huí lù zhuǎn, yíng lái le zhuǎn jī

    Sau nhiều biến cố, mọi việc cuối cùng cũng đã có bước ngoặt, mở ra một hướng đi mới.

  • 小说情节峰回路转,引人入胜。

    xiǎo shuō qíng jié fēng huí lù zhuǎn, yǐn rén rù shèng

    Cốt truyện tiểu thuyết có một bước ngoặt bất ngờ, làm cho nó trở nên hấp dẫn..