绝处逢生 thoát chết
Explanation
在极其危险的境地中意外地获得生机。形容在最危险的时候得到生路。
Bất ngờ có được sự sống trong một tình huống vô cùng nguy hiểm. Mô tả việc có được cơ hội sống sót trong tình huống nguy hiểm nhất.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在一次外出游历时,误入了一片深山老林。山路崎岖,林木茂密,他迷失了方向。天色渐暗,狂风暴雨骤然而至,他躲进一个山洞里避雨。可是山洞里潮湿阴冷,风声呼啸,他感到绝望。这时,他发现山洞深处竟然有一条隐藏的小路。李白心中燃起希望,他顺着小路小心翼翼地走着,走了许久,终于走出了深山,回到了村庄。他经历了生死攸关的时刻,最终绝处逢生。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, trong một chuyến du ngoạn, đã vô tình lạc vào một khu rừng núi sâu. Đường núi hiểm trở, cây cối rậm rạp, ông ta lạc đường. Khi trời dần tối, một cơn bão dữ dội ập đến, và ông ta tìm chỗ trú ẩn trong một hang động để tránh mưa. Nhưng hang động ẩm ướt, lạnh lẽo, và gió rít gào, khiến ông ta tuyệt vọng. Rồi, ông ta phát hiện ra một con đường bí mật sâu trong hang. Một tia hy vọng lóe lên trong lòng Lý Bạch. Ông ta thận trọng đi theo con đường đó. Sau một thời gian dài, cuối cùng ông ta cũng ra khỏi núi và trở về làng. Ông ta đã trải qua khoảnh khắc giữa sống và chết, và cuối cùng ông ta đã sống sót.
Usage
用于形容在极度危险的情况下幸免于难。常用于危急关头、绝境等场景。
Được dùng để mô tả việc thoát khỏi tình huống vô cùng nguy hiểm. Thường được sử dụng trong những khoảnh khắc nguy cấp, tình huống tuyệt vọng, v.v.
Examples
-
他竟然在绝境中逢生,真是奇迹!
ta jingran zai juejing zhong feng sheng,zhen shi qiji!
Anh ta đã sống sót trong tình thế tuyệt vọng, thật là một phép màu!
-
经过一番周折,他终于绝处逢生,重见天日。
jingguo yifang zhouzhe,ta zhongyu juechu fengsheng,zhongjian tianyu
Sau nhiều biến cố, cuối cùng anh ta cũng thoát chết và được sống lại