死里逃生 sǐ lǐ táo shēng thoát chết

Explanation

从非常危险的境地中逃脱,幸免于死。形容情况危急,险些丧命,最终却逃脱了危险。

Thoát khỏi một tình huống rất nguy hiểm và tránh được cái chết. Nó mô tả một tình huống nguy kịch mà người ta suýt chết, nhưng cuối cùng đã thoát khỏi nguy hiểm.

Origin Story

春秋时期,鲁国大夫季桓子面临着巨大的危险。阳虎,季氏的强大势力,觊觎季桓子的地位,暗中策划要杀害他。消息灵通的季桓子得知了这个阴谋,他并没有鲁莽行事,而是选择了一个看似不起眼的机会,借口去厕所解手,悄悄地离开了阳虎的掌控范围。在危机四伏的季府中,季桓子步步为营,谨慎地躲避着阳虎的眼线,最终成功逃出了季府,逃离了杀身之祸。他从死亡的边缘逃脱,完成了这次惊险的死里逃生,这让他更加珍惜生命,并对政治斗争有了更深刻的认识。

chūnqiū shíqī, lǔ guó dàifu jì huán zǐ miàn línzhe jùdà de wēixiǎn. yáng hǔ, jì shì de qiángdà shìlì, jìyú jì huán zǐ de dìwèi, àn zhōng cèhuà yào shā hài tā. xiāoxī língtōng de jì huán zǐ dézhī le zhège yīnmóu, tā bìng méiyǒu lǔmǎng xíngshì, ér shì xuǎnzé le yīgè kànshì bù qǐyǎn de jīhuì, jièkǒu qù cèsuǒ jiě shǒu, qiāoqiāo de líkāi le yáng hǔ de zhǎngkòng fànwéi. zài wēijī sìfú de jì fǔ zhōng, jì huán zǐ bù bù wéiyíng, jǐn shèn de duǒbì zhe yáng hǔ de yǎnxiàn, zuìzhōng chénggōng táochū le jì fǔ, táolí le shāshēn zhīhuò. tā cóng sǐwáng de biānyuán táotuō, wánchéng le zhè cì jīngxiǎn de sǐ lǐ táoshēng, zhè ràng tā gèngjiā zhēnxī shēngmìng, bìng duì zhèngzhì dòuzhēng yǒule gèng shēnkè de rènshi.

Trong thời Xuân Thu, Cơ Hoàn Tử, một quý tộc nước Lỗ, đã phải đối mặt với mối nguy hiểm lớn. Dương Hồ, một nhân vật quyền lực trong gia tộc Cơ, thèm muốn địa vị của Cơ Hoàn Tử và âm mưu ám sát ông ta. Nhận được tin tức, Cơ Hoàn Tử biết được âm mưu này và thay vì hành động hấp tấp, ông đã chọn một cơ hội có vẻ không đáng kể. Ông lấy cớ đi vệ sinh, lặng lẽ thoát khỏi sự kiểm soát của Dương Hồ. Trong phủ Cơ, Cơ Hoàn Tử thận trọng từng bước, tránh né mắt của gián điệp Dương Hồ, và cuối cùng đã trốn thoát thành công khỏi phủ Cơ và tránh được sự ám sát. Thoát khỏi lưỡi hái tử thần, ông đã sống sót sau tình huống nguy hiểm này, điều này khiến ông trân trọng cuộc sống hơn và hiểu biết sâu sắc hơn về đấu tranh chính trị.

Usage

通常用作谓语、宾语,表示从极度危险中逃脱,幸免于死。

tōngcháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, biǎoshì cóng jí dù wēixiǎn zhōng táotuō, xìngmiǎn yú sǐ.

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ để chỉ việc thoát khỏi nguy hiểm cực độ và thoát chết.

Examples

  • 他这次死里逃生,真是万幸!

    ta zhe ci si li tao sheng, zhen shi wan xing!

    Anh ấy thật may mắn khi thoát chết lần này!

  • 经历了那场车祸,他竟然死里逃生,真是奇迹!

    jing li le na chang che huo, ta jing ran si li tao sheng, zhen shi qi ji!

    Sau vụ tai nạn xe hơi đó, anh ấy sống sót, thật là kỳ diệu!