化险为夷 biến nguy hiểm thành an toàn
Explanation
化险为夷是指将危险转化为平安,形容转危为安。
Biến nguy hiểm thành an toàn, miêu tả sự chuyển đổi từ một tình huống nguy hiểm sang một tình huống an toàn.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,喜欢游历名山大川。一次,他独自一人在深山老林中探险,不料迷失了方向,天色渐暗,李白又累又饿,十分沮丧。正当他感到绝望之际,突然听到远处传来阵阵犬吠声,李白心中一喜,他知道附近有人家。他顺着声音走去,终于找到了一户人家。这家主人热情好客,给了李白食物和住处,让他好好休息。第二天,主人带他下山,李白顺利地回到了家,化险为夷。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng và tình yêu du lịch của ông. Một ngày nọ, khi đang một mình khám phá một khu rừng núi sâu, ông ấy đã vô tình lạc đường. Khi màn đêm buông xuống, Lý Bạch mệt mỏi và đói khát, cảm thấy rất chán nản. Vừa lúc ông ấy sắp từ bỏ hy vọng thì đột nhiên nghe thấy tiếng chó sủa vọng lại từ xa. Tinh thần của Lý Bạch được khích lệ; ông biết rằng gần đó có người. Theo tiếng chó sủa, ông ấy cuối cùng đã tìm thấy một ngôi nhà hiếu khách. Người dân trong nhà đã ân cần cho Lý Bạch thức ăn và chỗ ở, cho phép ông nghỉ ngơi. Ngày hôm sau, họ dẫn ông xuống núi, và Lý Bạch đã an toàn trở về nhà, sau khi đã vượt qua nguy hiểm một cách thành công.
Usage
用于形容化解危险,转危为安。
Được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi từ một tình huống nguy hiểm sang an toàn.
Examples
-
他憑著自己的智慧和勇氣,終於化險為夷。
ta pingzhe zijide zhihui he yongqi, zhongyu huaxianweiyi.
Nhờ trí tuệ và lòng can đảm của mình, anh ta cuối cùng đã biến nguy hiểm thành an toàn.
-
經過一番激烈的搏鬥,他化險為夷,平安脫險。
jingguo yifang jilie de bodou, ta huaxianweiyi, pingan tuo xian
Sau một trận chiến khốc liệt, anh ta đã thoát khỏi nguy hiểm một cách an toàn