转危为安 zhuǎn wēi wéi ān biến nguy thành an

Explanation

指危险的局面或病情好转,平安无事。

Chỉ tình huống nguy hiểm hoặc tình trạng nguy kịch được cải thiện, dẫn đến sự an toàn và bình yên.

Origin Story

话说唐朝时期,边关告急,敌军来势汹汹,兵临城下,守将李将军率领士兵浴血奋战,但敌军人数众多,武器精良,我军节节败退,眼看就要城破人亡。危急时刻,李将军想起诸葛亮草船借箭的故事,他心生一计,命令士兵在城墙上点燃无数火把,火光熊熊,照亮了整个夜空。同时,他还命人在城外放出许多信号弹,制造出我军援兵已到的假象。敌军将领被这突如其来的变化吓得不知所措,误以为我军得到了强大的支援,不敢轻举妄动。最终,敌军在疲惫不堪的情况下,不得不撤兵而去,我军转危为安,守住了城池。此后,李将军的计谋被人们传为佳话,他被誉为当世名将。

huì shuō táng cháo shíqī, biānguān gàojí, dǐjūn láishì xióngxiōng, bīnglín chéngxià, shǒujiàng lǐ jiāngjūn shuàilǐng shìbīng yùxuè fènzhàn, dàn dǐjūn rénshù zhòngduō, wǔqì jīngliáng, wǒjūn jiéjié bàituì, yǎnkàn jiùyào chéngpò rénwáng. wēijí shíkè, lǐ jiāngjūn xiǎng qǐ zhūgě liàng cǎochuán jièjiàn de gùshì, tā xīnshēng yī jì, mìnglìng shìbīng zài chéngqiáng shàng diǎnrán wúshù huǒbǎ, huǒguāng xióngxiōng, zhào liàngle zhěnggè yèkōng. tóngshí, tā hái mìng rén zài chéng wài fàng chū xǔduō xìnhào dàn, zhìzào chū wǒjūn yuánbīng yǐ dàode jiǎxiàng. dǐjūn jiānglǐng bèi zhè tūrú ér lái de biànhuà xià de bù zhī suǒ cuò, wù yǐwéi wǒjūn dédàole qiángdà de zhīyuán, bù gǎn qīngjǔ dòng. zuìzhōng, dǐjūn zài píbèi bùkān de qíngkuàng xià, bùdé bù chèbīng ér qù, wǒjūn zhuǎnwēi wéiān, shǒuzhùle chéngchí. cǐhòu, lǐ jiāngjūn de jìmou bèi rénmen chuán wéi jiāhuà, tā bèi yù wéi dāngshì míngjiāng

Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Đường, một cuộc khủng hoảng biên giới đã nổ ra khi quân địch tiến sát thành trì. Tướng quân Lý, người bảo vệ thành phố, đã dũng cảm dẫn dắt binh lính của mình vào trận chiến, nhưng số lượng quân địch vượt trội và vũ khí của chúng đã đẩy quân đội của ông ta đến bờ vực thất bại. Trong khoảnh khắc tuyệt vọng, Tướng quân Lý nhớ lại câu chuyện về chiến lược mưu mẹo của Gia Cát Lượng trong việc mượn tên. Ông ấy đã lập ra một kế hoạch, ra lệnh cho binh lính của mình đốt vô số đuốc dọc theo bức tường thành, tạo ra một cảnh tượng rực lửa chiếu sáng cả đêm. Đồng thời, ông ấy cho phóng các tín hiệu pháo sáng bên ngoài thành trì, giả vờ như quân tiếp viện đang đến. Các chỉ huy quân địch, bị bất ngờ bởi sự thay đổi đột ngột này, đã nhầm tưởng màn trình diễn đó là sự xuất hiện của sự hỗ trợ áp đảo, tạm dừng cuộc tiến công của họ. Kiệt sức và mất tinh thần, quân địch cuối cùng đã rút lui, và thành trì được giữ vững. Chiến lược khôn ngoan của Tướng quân Lý đã đảm bảo chiến thắng trước những trở ngại không thể vượt qua, biến một tình huống tuyệt vọng thành an toàn và hòa bình. Tài năng chiến thuật của ông ấy đã trở thành một câu chuyện huyền thoại, củng cố danh tiếng của ông ấy như một vị tướng vĩ đại trong thời đại của ông ấy.

Usage

用于形容危险的局面或病情好转,恢复平安。

yòng yú xiángróng wēixiǎn de júmiàn huò bìngqíng hǎo zhuǎn, huīfù píng'ān

Được dùng để mô tả một tình huống nguy hiểm hoặc bệnh tật được cải thiện và dẫn đến sự an toàn.

Examples

  • 经过医护人员的全力抢救,病人终于转危为安了。

    jīngguò yīhù rényuán de quánlì qiǎngjiù, bìngrén zhōngyú zhuǎnwēi wéiānlə

    Sau khi được cấp cứu tích cực, bệnh nhân cuối cùng cũng thoát khỏi nguy hiểm.

  • 形势危急,多亏他及时出手,才转危为安。

    xíngshì wēijí, duōkuī tā jíshí chūshǒu, cái zhuǎnwēi wéiān

    Tình thế nguy cấp, may nhờ anh ấy kịp thời can thiệp nên mọi chuyện đã được giải quyết an toàn.