九死一生 Chín chết một sống
Explanation
“九死一生”这个成语形容经历很大危险而幸存,也形容处在生死关头,情况十分危急。它出自战国时期楚国诗人屈原的《离骚》:“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”,意思是即使九死一生,也不后悔自己所做的事。
"Chín chết một sống" là một thành ngữ miêu tả việc thoát khỏi nguy hiểm lớn và mức độ nguy hiểm của tình huống.
Origin Story
战国时期,楚国诗人屈原,是一位爱国主义者,他主张联齐抗秦,遭到了一些贵族的反对,被楚怀王流放到边远地区。虽然被流放,但屈原始终没有放弃自己的理想,依然心系国家和人民,写下了著名的《离骚》等作品,表达了自己的爱国情怀。在《离骚》中,屈原写道:“亦余心之所善兮,虽九死其犹未悔。”意思是说,即使要经历九死一生的磨难,也决不后悔自己所做的一切。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, Qu Nguyên, một nhà thơ từ nước Sở, là một người yêu nước, ông ủng hộ liên minh với nước Tề để chống lại nước Tần, nhưng ông bị phản đối bởi một số quý tộc và bị vua Huai của nước Sở lưu đày đến vùng đất hẻo lánh. Mặc dù bị lưu đày, Qu Nguyên không bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình và vẫn quan tâm đến đất nước và người dân của mình. Ông đã viết những tác phẩm nổi tiếng như ,
Usage
“九死一生”用来形容经历过生死考验,从极度危险中活下来,或者指情况十分危急,濒临死亡。
"Chín chết một sống" được sử dụng để miêu tả việc thoát khỏi trải nghiệm đe dọa tính mạng, hoặc để miêu tả một tình huống rất nguy hiểm gần như dẫn đến cái chết.
Examples
-
他虽然经历了九死一生的磨难,但最终还是成功了。
tā suīrán jīnglì le jiǔ sǐ yī shēng de mónán, dàn zuìzhōng háishì chénggōng le.
Anh ta đã thoát chết chín lần, nhưng cuối cùng vẫn thành công.
-
这场比赛,他们九死一生才赢了。
zhè chǎng bǐsài, tāmen jiǔ sǐ yī shēng cái yíng le.
Họ đã thắng trận đấu này một cách hú vía.
-
这场手术风险极大,医生说病人九死一生。
zhè chǎng shǒushù fēngxiǎn jí dà, yīshēng shuō bìngrén jiǔ sǐ yī shēng
Ca phẫu thuật này rất nguy hiểm, bác sĩ nói rằng bệnh nhân chỉ có một cơ hội nhỏ để sống sót.