死中求生 tìm sự sống trong cõi chết
Explanation
在极其危险的境地中,奋力求生,挣扎求活。形容在绝境中顽强拼搏的精神。
Trong tình huống cực kỳ nguy hiểm, một người phải vật lộn để sống sót.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在一次外出游历途中,遭遇了山贼的袭击。他被山贼们围困在一个山洞里,四周都是悬崖峭壁,根本没有逃生的可能。山贼们凶狠残暴,时刻准备着取人性命。但李白并未放弃求生的希望,他冷静地分析了周围的环境,发现山洞里有一条细小的裂缝。这条裂缝非常狭窄,只能容一个人侧身通过。于是他决定冒险一试,他利用随身携带的工具,一点点地扩大裂缝,最终成功地从裂缝中逃脱了,从而死中求生。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã gặp phải bọn cướp khi đang đi du lịch. Chúng bao vây ông ta trong một hang động bị bao quanh bởi vách đá, không có lối thoát. Bọn cướp rất tàn bạo và sẵn sàng giết ông ta. Tuy nhiên, Lý Bạch không từ bỏ hy vọng. Ông bình tĩnh phân tích môi trường xung quanh và tìm thấy một khe nứt nhỏ trong hang động. Khe nứt này rất hẹp, chỉ cho phép một người đi ngang qua. Ông quyết định liều lĩnh, dùng dụng cụ của mình để mở rộng khe nứt, và cuối cùng đã trốn thoát.
Usage
常用于形容在绝境中顽强拼搏,努力求生的情景。
Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống mà mọi người phải rất nỗ lực để sống sót trong những hoàn cảnh vô cùng nguy hiểm.
Examples
-
面对绝境,他依然死中求生,顽强地与命运抗争。
miàn duì juéjìng, tā yīrán sǐ zhōng qiú shēng, wánqiáng de yǔ mìngyùn kàngzhēng。
Đối mặt với cái chết, anh ta vẫn cố gắng sống sót, kiên cường chống lại số phận.
-
在商场上,他敢于冒险,时刻准备着死中求生,最终取得了成功。
zài shāng chǎng shàng, tā gǎn yú màoxiǎn, shíkè zhǔnbèi zhe sǐ zhōng qiú shēng, zuìzhōng qǔdé le chénggōng。
Trong thương trường, anh ta dám mạo hiểm, luôn sẵn sàng chiến đấu để tồn tại và cuối cùng đã thành công.