坐以待毙 ngồi chờ chết
Explanation
形容人面对危险或困境时,消极等待,不采取任何措施,最终导致失败或死亡。体现出一种消极、被动的人生态度。
Thành ngữ này miêu tả một người thụ động chờ đợi trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn mà không có bất kỳ hành động nào, cuối cùng dẫn đến thất bại hoặc cái chết. Nó phản ánh thái độ tiêu cực và thụ động đối với cuộc sống.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将诸葛亮北伐中原,屡战屡败,损兵折将,形势危急。面对强大的魏军,有人建议诸葛亮暂时收兵,休养生息,积蓄力量,再图进取。但也有的将领认为应该继续进攻,否则就会坐以待毙。诸葛亮深思熟虑后,采纳了前者的建议,果断撤兵,保存实力,最终使得蜀国得以延续。这个故事告诉我们,在逆境中,要冷静分析形势,采取有效的策略,而不是坐以待毙。
Người ta kể rằng vào thời Tam Quốc, tướng quân nhà Thục là Gia Cát Lượng đã dẫn nhiều cuộc Bắc phạt nhưng liên tiếp thất bại, tổn thất nặng nề về binh lực. Tình hình vô cùng nguy cấp. Một số người khuyên Gia Cát Lượng nên tạm thời rút quân, nghỉ ngơi, tích lũy sức mạnh rồi tính tiếp. Nhưng cũng có tướng lĩnh cho rằng phải tiếp tục tấn công, nếu không sẽ ngồi chờ chết. Sau khi suy tính kỹ lưỡng, Gia Cát Lượng đã chấp thuận đề nghị trước, quyết định rút quân, bảo toàn lực lượng, cuối cùng giúp nhà Thục duy trì được sự tồn tại. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi gặp nghịch cảnh, cần bình tĩnh phân tích tình thế, đưa ra chiến lược hiệu quả, chứ không phải ngồi chờ chết.
Usage
常用作谓语、宾语、定语;形容在困境中不积极想办法,被动等待。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; để miêu tả việc thụ động chờ đợi và không có hành động tích cực trong những tình huống khó khăn.
Examples
-
面对困境,我们不能坐以待毙,而要积极寻求解决办法。
miàn duì kùnjìng, wǒmen bùnéng zuò yǐ dài bì, ér yào jījí xúnqiú jiějué bànfǎ
Đối mặt với khó khăn, chúng ta không thể ngồi chờ mà phải tích cực tìm kiếm giải pháp.
-
创业初期,面对重重困难,他们并没有坐以待毙,而是不断努力,最终取得了成功。
chuàngyè chūqī, miàn duì chóng chóng kùnnan, tāmen bìng méiyǒu zuò yǐ dài bì, ér shì bùduàn nǔlì, zuìzhōng qǔdé le chénggōng
Vào những ngày đầu khởi nghiệp, trước vô vàn khó khăn, họ không hề thụ động mà nỗ lực không ngừng, cuối cùng đã thành công.
-
敌人来势汹汹,我们决不能坐以待毙,必须奋起反抗!
dírén láishì xióngxiōng, wǒmen jué bùnéng zuò yǐ dài bì, bìxū fèn qǐ fǎnkàng
Kẻ thù đang đến với khí thế hung hãn, chúng ta không được ngồi chờ, mà phải đứng dậy chống trả!