束手待毙 shù shǒu dài bì Chờ chết với tay bị trói

Explanation

指不抵抗,被动地等待死亡。比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。

Điều này đề cập đến việc không chống cự và thụ động chờ đợi cái chết. Đây là một ẩn dụ cho việc không tích cực tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề và thụ động chờ đợi thất bại.

Origin Story

话说东汉末年,群雄逐鹿,天下大乱。有一支军队,在与敌军作战时,连连失利,士气低落。主将面对不断逼近的敌军,竟然下令全军放下武器,原地等待被俘。士兵们不解,纷纷劝说主将应该积极应战,寻找突围之机。但主将却固执己见,认为军队实力不济,无法抵挡敌军,与其拼死抵抗,不如束手待毙,保全性命。结果,这支军队被敌军轻易全歼,成为历史上的笑柄。

huà shuō dōng hàn mò nián, qún xióng zhúlù, tiānxià dà luàn. yǒu yī zhī jūnduì, zài yǔ díjūn zuòzhàn shí, liánlián shīlì, shìqì dīluò. zhǔ jiāng miàn duì bùduàn bījìn de díjūn, jìngrán xià lìng quánjūn fàng xià wǔqì, yuán dì děngdài bèi fú. shìbīng men bù jiě, fēnfēn quàn shuō zhǔ jiāng yīnggāi jījí yìngzhàn, xún zhǎo tūwéi zhī jī. dàn zhǔ jiāng què gùzhī jǐjiàn, rènwéi jūnduì shí lì bù jì, wúfǎ dǐdàng díjūn, yǔ qí pǐnsǐ dǐkàng, bùrú shùshǒu dàibì, bǎoquán xìngmìng. jiéguǒ, zhè zhī jūnduì bèi díjūn qīngyì quánjiān, chéngwéi lìshǐ shàng de xiàobǐng.

Người ta nói rằng vào cuối thời nhà Hán Đông, khi các thủ lĩnh quân sự tham vọng chiến đấu với nhau, thế giới rơi vào hỗn loạn. Một đội quân, khi chiến đấu chống lại quân địch, đã liên tiếp thất bại và tinh thần của họ thấp. Chỉ huy, khi đối mặt với sự tiến quân liên tục của quân địch, thực sự đã ra lệnh cho toàn quân bỏ vũ khí và chờ bị bắt. Những người lính bối rối và cố gắng thuyết phục chỉ huy chiến đấu tích cực và tìm lối thoát. Nhưng chỉ huy vẫn kiên quyết với ý kiến của mình, tin rằng sức mạnh của quân đội không đủ, không thể chống lại quân địch, và thay vì chiến đấu đến chết, tốt hơn là đầu hàng và cứu mạng sống của họ. Kết quả là, đội quân này bị quân địch dễ dàng tiêu diệt và trở thành trò cười trong lịch sử.

Usage

常用来形容在困境中消极等待,缺乏主动性。

cháng yòng lái xiángróng zài kùnjìng zhōng xiāojí děngdài, quēfá zhǔdòngxìng.

Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn mà mọi người thụ động và không tích cực.

Examples

  • 面对强敌,他们束手待毙,最终城池失守。

    miànduì qiángdí, tāmen shùshǒu dàibì, zuìzhōng chéngchí shīshǒu.

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ đầu hàng và cuối cùng thành trì thất thủ.

  • 公司面临破产,老板却束手待毙,没有采取任何措施。

    gōngsī miànlín pòchǎn, lǎobǎn què shùshǒu dàibì, méiyǒu cǎiqǔ rènhé cuòshī.

    Công ty đối mặt với nguy cơ phá sản, nhưng ông chủ không làm gì cả, không có bất kỳ hành động nào。