束手就擒 đầu hàng
Explanation
指完全放弃抵抗,乖乖地被抓住。
Có nghĩa là hoàn toàn từ bỏ sự kháng cự và để cho mình bị bắt.
Origin Story
公元945年,后晋军队被契丹大军包围在阳城,粮草断绝,军心涣散。面对困境,主将张彦泽和皇甫遇犹豫不决,不知该如何是好。这时,年轻将领苻彦卿挺身而出,力劝两位主将不要束手就擒,而是应该抓住契丹军后勤补给线薄弱的时机,出奇制胜。他分析了敌我双方的形势,认为契丹军虽然兵力强大,但长途跋涉,后勤补给存在风险。他建议采取夜袭,绕到契丹军的后方,打他们一个措手不及。张彦泽和皇甫遇听从了苻彦卿的建议,率领将士们在夜幕的掩护下,悄悄地绕到契丹军的后方,发起了猛烈的进攻。契丹军猝不及防,被打得措手不及,大乱阵脚。后晋军乘胜追击,最终大获全胜,成功地解除了阳城的包围。这场战役的胜利,不仅扭转了战局,也使得后晋军队避免了被全歼的命运。苻彦卿的英勇和智慧,也为他赢得了极高的声誉。这个故事告诉我们,在面临困境时,不应该轻易放弃,而应该积极寻找解决问题的方法,只有这样才能摆脱困境,取得最终的胜利。
Năm 945 sau Công nguyên, quân đội Hậu Tấn bị quân Khiết Đan bao vây tại Dương Thành, lương thực bị cắt đứt và tinh thần sa sút. Đối mặt với khó khăn này, các tướng lĩnh Trương Diễn Trạch và Hoàng Phủ Dự đã do dự. Rồi một vị tướng trẻ, Phù Nghiên Khanh, đã đứng ra, khuyên họ không nên đầu hàng, mà nên nắm bắt cơ hội khi tuyến tiếp tế của quân Khiết Đan yếu kém. Ông đã phân tích tình hình, nhận thấy rằng bất chấp sức mạnh của quân Khiết Đan, cuộc hành quân dài ngày đã khiến tuyến tiếp tế của họ trở nên dễ bị tổn thương. Ông đề xuất một cuộc tấn công vào ban đêm, bao vây quân Khiết Đan để bất ngờ tấn công họ. Trương Diễn Trạch và Hoàng Phủ Dự đã nghe theo lời khuyên của ông, dẫn quân đội của họ dưới sự che chở của bóng đêm để tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ. Quân Khiết Đan đã bị bất ngờ, rơi vào hỗn loạn và bị đánh bại. Quân đội Hậu Tấn đã tận dụng lợi thế của mình, giành được một chiến thắng lớn và giải vây cho Dương Thành. Chiến thắng này không chỉ đảo ngược cục diện chiến tranh mà còn cứu quân đội Hậu Tấn khỏi bị tiêu diệt. Lòng dũng cảm và trí tuệ của Phù Nghiên Khanh đã mang lại cho ông danh tiếng rất lớn. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi đối mặt với khó khăn, chúng ta không nên dễ dàng bỏ cuộc mà nên tích cực tìm kiếm giải pháp để vượt qua thử thách và đạt được chiến thắng cuối cùng.
Usage
常用作谓语、宾语;形容毫不抵抗,轻易被捕。
Thường được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; mô tả việc đầu hàng không có sự kháng cự và dễ dàng bị bắt.
Examples
-
面对强敌,他们最终束手就擒。
miànduì qiángdí, tāmen zuìzhōng shùshǒu jiùqín
Đối mặt với kẻ thù mạnh, cuối cùng họ đã đầu hàng.
-
在证据面前,罪犯不得不束手就擒。
zài zhèngjù miànqián, zuìfàn bùdébù shùshǒu jiùqín
Trước bằng chứng, tội phạm buộc phải đầu hàng.
-
小偷被警察当场抓获,束手就擒。
xiǎotōu bèi jǐngchá dāngchǎng zhuāhuò, shùshǒu jiùqín
Tên trộm bị cảnh sát bắt quả tang và đã đầu hàng.