祸不单行 Họa vô đơn chí
Explanation
指不幸的事情接连不断地发生。
đề cập đến những điều không may xảy ra liên tiếp nhau.
Origin Story
从前,有个叫阿福的年轻人,他家境贫寒,靠着在田里耕种为生。一天,阿福下地干活,突然下起了暴雨,他来不及收割稻子,眼睁睁地看着辛辛苦苦种了一年的稻子被雨水打坏,颗粒无收。阿福心灰意冷地回到家,却发现家中失火了,唯一的一间茅草屋也被大火吞噬,一家人无家可归,成了灾民。就在他绝望之际,又听说他远在外地的哥哥,因为一场意外事故不幸去世。阿福感觉天塌地陷,祸事接二连三地降临,他默默地承受着这一切,内心充满了苦涩与无奈。祸不单行,这四个字,深刻地诠释了阿福人生的遭遇。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là A Phú, sống nghèo khổ bằng nghề làm ruộng. Một hôm, khi đang làm việc trên đồng, bất ngờ trời mưa to. Anh ta không kịp thu hoạch lúa và đành bất lực nhìn ruộng lúa mất mùa sau một năm trời chăm chỉ, dẫn đến thất thu hoàn toàn. A Phú đau khổ trở về nhà, nhưng lại phát hiện nhà mình đang cháy. Căn nhà tranh duy nhất bị lửa thiêu rụi, khiến gia đình anh ta không còn nhà cửa và trở thành người vô gia cư. Vừa lúc tuyệt vọng, anh ta lại nhận được tin anh trai mình, người sống xa nhà, đã qua đời vì một tai nạn. A Phú cảm thấy như trời đất sập xuống; tai họa này đến tai họa khác ập đến với anh ta. Anh ta âm thầm chịu đựng tất cả, lòng đầy cay đắng và bất lực. “Huo bu dan xing”—bốn từ này chính xác miêu tả số phận bất hạnh của A Phú.
Usage
表示接连发生不幸的事。
Được dùng để diễn tả chuỗi những điều không may xảy ra liên tiếp.
Examples
-
他先是丢了工作,接着又遭遇车祸,真是祸不单行啊!
ta shian shiu le gongzuo, jiezhe you zaoyu chehuo, zhen shi huobudanxing a!
Anh ta trước tiên mất việc, sau đó lại gặp tai nạn xe hơi. Thật là đen đủi!
-
这几天真是祸不单行,先是钱包被偷,然后又感冒了。
zhe jitian zhenshi huobudanxing, shian shi qiangbei bei tou, ranhou you ganmao le
Mấy ngày nay đúng là đen đủi, trước tiên là bị mất ví, rồi lại bị cảm lạnh.