吉星高照 Sao tốt chiếu sáng
Explanation
吉星高照指的是吉祥的星星高高地照耀着,比喻人得到幸运和好运,常常用来表达祝福和祝愿。
吉星高照 ám chỉ những vì sao may mắn chiếu sáng rực rỡ, tượng trưng cho vận may và sự tốt lành. Thành ngữ này thường được dùng để bày tỏ sự chúc phúc và những lời cầu mong tốt đẹp.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位善良的农夫名叫李大壮。他勤劳朴实,日出而作,日落而息,却一直过着贫困的生活。一天,一位云游四方的道士路过他家,见他为人善良,便赠予他一枚刻有“吉星高照”字样的玉佩,并告诉他,只要心存善念,吉星就会高照。李大壮将玉佩珍藏起来,并时刻提醒自己要做好事。此后,他帮助村里的人们做了很多好事,日子也一天天好起来。庄稼丰收了,家里的日子也越来越富裕了。村里的人们都说他吉星高照,好运连连。李大壮的故事在村里广为流传,成为人们茶余饭后谈论的话题。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người nông dân tốt bụng tên là Lý Đại Tráng. Ông chăm chỉ và trung thực, làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, nhưng vẫn sống trong cảnh nghèo khó. Một ngày nọ, một đạo sĩ đi ngang qua nhà ông, thấy ông tốt bụng, đã tặng ông một chiếc mặt dây chuyền ngọc khắc dòng chữ “吉星高照”, và nói với ông rằng chỉ cần giữ cho tâm hồn thiện lương, may mắn sẽ luôn chiếu sáng ông. Lý Đại Tráng trân trọng giữ chiếc mặt dây chuyền và luôn tự nhắc nhở mình làm việc thiện. Sau đó, ông giúp đỡ dân làng rất nhiều việc tốt, và cuộc sống của ông ngày càng khá hơn. Mùa màng bội thu, gia đình ông ngày càng giàu có. Dân làng nói rằng ông được may mắn chiếu cố. Câu chuyện về Lý Đại Tráng được truyền tai nhau khắp làng và trở thành đề tài bàn tán sau bữa cơm.
Usage
常用作对他人表达美好的祝愿,也用于赞扬某人运气好。
Thành ngữ này thường được dùng để bày tỏ lời chúc tốt đẹp đến người khác, đồng thời cũng để ca ngợi sự may mắn của ai đó.
Examples
-
新年伊始,吉星高照,万事如意!
xīnnián yǐshǐ, jīxīng gāozhào, wànshì rúyì!
Vào đầu năm mới, chúc mọi điều tốt lành và may mắn đến với chúng ta!
-
希望他这次考试吉星高照,取得好成绩。
xīwàng tā zhè cì kǎoshì jīxīng gāozhào, qǔdé hǎo chéngjī
Chúc cậu ấy thi tốt và đạt kết quả cao.