从轻发落 cóng qīng fā luò xử phạt nhẹ

Explanation

处罚从宽,轻予放过。指对犯错误的人从轻处罚。

Xử phạt nhẹ có nghĩa là áp dụng hình phạt nhẹ hơn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc áp dụng hình phạt nhẹ hơn cho những người đã mắc lỗi.

Origin Story

话说大明朝,有一位县令,为人正直,刚正不阿。一日,县衙门来了位老农,哭诉说自己辛苦种的一亩良田被邻家恶霸霸占了,求县令为民做主。县令听后大怒,立刻派人将恶霸抓来。审问之下,恶霸不仅承认了罪行,还跪地求饶,表示愿意赔偿老农损失,并保证以后再也不敢犯。县令见恶霸悔过态度诚恳,又念其以往并无劣迹,便决定从轻发落,只罚他赔偿老农损失,并责令他向老农道歉,不再追究其他责任。恶霸感激涕零,连连磕头谢恩,从此改过自新,再也不曾做过坏事。而老农也得到了应有的赔偿,心里十分高兴。

huashuo daming chao, you yi wei xianling, wei ren zhengzhi, gangzheng bua. yiri, xian yameng laile wei laonong, kusu shuo zijixin ku de yi mu liangtian bei linjia eba bazhanle, qiu xianling weimin zuo zhu. xianling ting hou danu, li ke pai ren jiang eba zhua lai. shenwen zhixia, eba bujin chengrenle zuixing, hai guidi qiu rao, biao shi yuanyi peichang laonong sunshi, bing baozheng yihou zaidaigan fan. xianling jian eba huiguo taidu chengken, you nian qi yi wang bing wu lieji, bian jueding congqing falo, zhi fa ta peichang laonong sunshi, bing ze ling ta xiang laonong daoqian, buzai zhuijiu qita zeren. eba gangji ti ling, lianlian ketou xie en, congci gaiguo zixin, zaibusheng zuoguo huaishi. er laonong ye dedaole yingyou de peichang, xinli shifen gaoxing.

Thuở nhà Minh, có một vị quan huyện nổi tiếng chính trực và công bằng. Một hôm, một lão nông đến khóc lóc tố cáo ruộng đất của ông ta bị một tên lưu manh chiếm đoạt. Vị quan huyện nổi giận, ra lệnh bắt tên lưu manh đó. Sau khi thẩm vấn, tên lưu manh nhận tội và xin lỗi, hứa bồi thường thiệt hại cho lão nông và không tái phạm nữa. Thấy tên lưu manh ăn năn hối cải và trước đây chưa hề phạm tội, vị quan huyện quyết định xử lý nhẹ, chỉ phạt tên lưu manh bồi thường cho lão nông và xin lỗi công khai mà thôi. Tên lưu manh biết ơn và thay đổi lối sống, trở thành người lương thiện, còn lão nông cũng được bồi thường thỏa đáng.

Usage

主要用于法律领域,指对犯错误的人从轻处罚。

zhuyaoyongyu falv lingyu, zhidui fan cuowude ren congqing chufal

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật, có nghĩa là áp dụng hình phạt nhẹ hơn cho những người đã mắc lỗi.

Examples

  • 鉴于被告认罪态度良好,法院决定对其从轻发落。

    jianyu beigao renzui taidu liaohhao,fayuan jueding duiqi congqing falo. kaolvda qingjie qingwei, fayuan jueding congqing falo

    Căn cứ vào thái độ thành khẩn của bị cáo, tòa án quyết định xử phạt nhẹ.

  • 考虑到情节轻微,法院决定从轻发落。

    Xem xét tính chất vụ việc không nghiêm trọng, tòa án quyết định xử phạt nhẹ.