严惩不贷 Hình phạt nghiêm khắc
Explanation
严厉惩罚,绝不宽恕。形容对违法犯罪行为的处理态度非常坚决。
Hình phạt nghiêm khắc, không khoan dung. Mô tả thái độ rất kiên quyết đối với hành vi phạm pháp và tội phạm.
Origin Story
话说唐朝时期,有个贪官污吏名叫李肃,鱼肉乡里,横行霸道。百姓苦不堪言,纷纷向朝廷上书告状。皇帝得知此事后震怒,下令严惩不贷。御史大夫立即奉旨查办,将李肃及其同伙绳之以法,并没收其全部家产,充公入库。一时间,洛阳城内人心振奋,一片欢腾。从此以后,再无人敢在官场上为非作歹,唐朝的吏治也因此得到了显著的改善。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một quan tham ô tên là Lý Tư, người tàn bạo và chuyên quyền. Nhân dân khổ sở vô cùng và đã dâng sớ kiện cáo lên triều đình. Hoàng đế nổi giận và ra lệnh trừng trị nghiêm khắc không khoan nhượng. Đại thần lập tức điều tra vụ việc và đưa Lý Tư cùng đồng bọn ra trước pháp luật, tịch thu toàn bộ tài sản của chúng và sung công vào kho bạc nhà nước. Lúc đó, người dân Lạc Dương hân hoan ăn mừng. Từ đó về sau, không ai dám làm điều xấu trong triều đình nữa, và chính sự nhà Đường nhờ đó được cải thiện đáng kể.
Usage
用于对违法犯罪行为的处理,形容态度坚决,绝不宽容。
Được sử dụng để mô tả việc xử lý các hành vi phạm pháp và tội phạm, thể hiện thái độ kiên quyết không khoan nhượng.
Examples
-
对犯罪分子,必须严惩不贷。
duì fàn zuì fèn zi, bìxū yán chéng bù dài
Phải trừng phạt nghiêm khắc tội phạm mà không khoan nhượng.
-
对于那些触犯法律的人,我们要严惩不贷,绝不姑息。
duì yú nà xiē chùfàn fǎlǜ de rén, wǒmen yào yán chéng bù dài, jué bù gūxī
Đối với những người vi phạm pháp luật, chúng ta phải trừng phạt nghiêm khắc, không dung thứ.