老奸巨滑 rất xảo quyệt
Explanation
形容人老练而奸诈狡猾。
Được dùng để miêu tả một người già và xảo quyệt.
Origin Story
话说在江南水乡,住着一位年过半百的商人老张,他为人老奸巨滑,生意做得风生水起。他常年游走于各地,买卖绸缎,积累了丰厚的家财。一次,他去北方进货,偶然结识了一位年轻的书生李文,李文家境贫寒,一心想通过科举考试改变命运,却苦于没有盘缠。老张见李文为人老实,便起了歹心,表面上装作慷慨大方,借给李文一笔巨款,实则暗中做了手脚,在借据上加上了许多苛刻的条件,并且约定好还款期限。李文不疑有他,满心感激地收下了银子,认真准备科考。时间飞逝,转眼到了还款之日,李文却因科考失利,无法按时归还欠款。老张便以迅雷不及掩耳之势,将李文告上公堂。面对老张的步步紧逼,李文无力招架,只能含泪认罪。此事传开后,乡邻们都为李文感到惋惜,也对老张的老奸巨滑感到愤慨。老张虽然赚得了钱财,却失去了人心,最终落得个臭名昭著的下场。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn xinh đẹp ở miền Nam Trung Quốc, sống một thương nhân tên là Lão Trương. Được biết đến với tính cách xảo quyệt và ranh mãnh, việc kinh doanh của Lão Trương rất phát đạt. Trong một chuyến đi buôn bán ra phía Bắc, ông gặp một học giả trẻ tên là Lý Văn, người đang gặp khó khăn về tài chính và rất hy vọng vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại để cải thiện cuộc sống của mình. Thấy được sự ngay thẳng của Lý Văn, Lão Trương, với một sự hào phóng được tính toán kỹ lưỡng, đã cho Lý Văn vay một khoản tiền lớn. Tuy nhiên, ông ta đã bí mật thao túng hợp đồng vay mượn, thêm vào đó những điều khoản hà khắc và thời hạn hoàn trả khắt khe. Lý Văn, không hề nghi ngờ gì, đã biết ơn nhận tiền và chăm chỉ chuẩn bị cho kỳ thi. Thời gian trôi qua, và ngày hoàn trả đến. Do thất bại trong kỳ thi, Lý Văn không thể trả nợ đúng hạn. Lão Trương, nắm bắt cơ hội, đã ngay lập tức kiện Lý Văn ra tòa. Bị áp lực, Lý Văn đành phải thú nhận khoản nợ của mình. Tin tức này lan truyền khắp thị trấn, gây ra sự thương cảm cho Lý Văn và sự phẫn nộ trước sự lừa dối của Lão Trương. Mặc dù Lão Trương đã kiếm được của cải, nhưng ông ta đã mất đi sự tôn trọng của cộng đồng và cuối cùng trở nên nổi tiếng với danh tiếng xấu.
Usage
作谓语、定语;形容人老练而奸诈狡猾。
Dùng như vị ngữ hoặc định ngữ; dùng để miêu tả một người già và xảo quyệt.
Examples
-
他老奸巨滑,不可轻信。
tā lǎo jiān jù huá, bù kě qīng xìn。
Hắn ta rất xảo quyệt, không nên tin tưởng.
-
此人老奸巨滑,令人防不胜防。
cǐ rén lǎo jiān jù huá, lìng rén fáng bù shèng fáng
Kẻ này rất xảo quyệt, cần phải đề phòng.