耿耿于怀 Gěng gěng yú huái 耿耿于怀

Explanation

耿耿于怀指的是心中有难以忘怀的事情,常常萦绕于心,难以释怀。

耿耿于怀 có nghĩa là có điều gì đó không thể quên được và luôn khắc ghi trong tim, khó mà buông bỏ được.

Origin Story

从前,有一个名叫小明的年轻人,他从小就非常努力学习,梦想成为一名工程师。高考那年,他信心满满,觉得自己一定能考上理想的大学。然而,命运却和他开了一个玩笑。由于一场突如其来的大病,他错过了高考,与梦想失之交臂。虽然家人和朋友都给予他安慰和鼓励,但他内心深处却始终耿耿于怀,无法释怀。他常常一个人躲在房间里,默默地回忆着过去,想着如果当初没有生病,现在或许一切都会不一样。几年后,他终于战胜了疾病,重新燃起了对未来的希望。他努力工作,不断学习新的技术,用实际行动去弥补失去的时间。最终,他成为了一名优秀的工程师,实现了自己的梦想,虽然过程中充满了艰辛,但他始终没有忘记曾经的遗憾,并将这份遗憾转化为前进的动力。

cóng qián, yǒu yīgè míng jiào xiǎo míng de nián qīng rén, tā cóng xiǎo jiù fēi cháng nǔ lì xué xí, mèng xiǎng chéng wéi yī míng gōng chéng shī. gāo kǎo nà nián, tā xìn xīn mǎn mǎn, jué de zì jǐ yī dìng néng kǎo shàng lǐ xiǎng de dà xué. rán ér, mìng yùn què hé tā kāi le yīgè wán xiào. yóu yú yī chǎng tū rú qí lái de dà bìng, tā cuò guò le gāo kǎo, yǔ mèng xiǎng shī zhī jiāo bì. suī rán jiā rén hé péng yǒu dōu jǐ yǔ tā ān wèi hé gǔ lì, dàn tā nèi xīn shēn chù què shǐ zhōng gěng gěng yú huái, wú fǎ shì huái. tā cháng cháng yī gè rén duǒ zài fáng jiān lǐ, mò mò de huí yì zhe guò qù, xiǎng zhe rú guǒ dāng chū méi yǒu shēng bìng, xiàn zài huò xǔ yī qiè dōu huì bù yī yàng. jǐ nián hòu, tā zhōng yú zhàn shèng le jí bìng, chóng xīn rán qǐ le duì wèi lái de xī wàng. tā nǔ lì gōng zuò, bù duàn xué xí xīn de jì shù, yòng shí jì xíng dòng qù mí bǔ shī qù de shí jiān. zuì zhōng, tā chéng wéi le yī míng yōu xiù de gōng chéng shī, shí xiàn le zì jǐ de mèng xiǎng, suī rán guò chéng zhōng chōng mǎn le jiān xīn, dàn tā shǐ zhōng méi yǒu wàng jì céng jīng de yí hàn, bìng jiāng zhè fèn yí hàn zhuǎn huà wéi qián jìn de dòng lì.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Tiểu Minh, từ nhỏ đã rất chăm chỉ học hành với ước mơ trở thành một kỹ sư. Năm thi đại học, anh ấy rất tự tin rằng mình sẽ đỗ vào trường đại học lý tưởng. Tuy nhiên, số phận đã trêu ngươi anh ấy. Bị một trận bệnh nặng bất ngờ, anh ấy đã bỏ lỡ kỳ thi và tuột mất giấc mơ của mình. Mặc dù gia đình và bạn bè đã an ủi và động viên anh ấy, nhưng sâu thẳm trong lòng, anh ấy vẫn luôn day dứt, không thể nào quên được. Anh ấy thường tự nhốt mình trong phòng, lặng lẽ nhớ lại quá khứ, nghĩ rằng nếu ngày đó không bị ốm, có lẽ mọi thứ sẽ khác. Vài năm sau, anh ấy cuối cùng cũng chiến thắng bệnh tật và lại燃起 hy vọng về tương lai. Anh ấy chăm chỉ làm việc, không ngừng học hỏi những công nghệ mới, cố gắng bù đắp lại khoảng thời gian đã mất. Cuối cùng, anh ấy đã trở thành một kỹ sư xuất sắc, hiện thực hóa ước mơ của mình. Mặc dù quá trình đó đầy khó khăn, nhưng anh ấy chưa bao giờ quên những nuối tiếc trong quá khứ, và biến những nuối tiếc đó thành động lực để tiến về phía trước.

Usage

用于表达心中难以忘怀的事情,多用于负面情感的表达。

yòng yú biǎo dá xīn zhōng nán yǐ wàng huái de shì qing, duō yòng yú fù miàn qíng gǎn de biǎo dá.

Được dùng để diễn tả điều gì đó không dễ dàng quên được, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực.

Examples

  • 这件事一直耿耿于怀,让我寝食难安。

    zhè jiàn shì yī zhí gěng gěng yú huái, ràng wǒ qǐn shí nán ān.

    Vấn đề này vẫn cứ ám ảnh tôi, khiến tôi không ngủ được.

  • 他被冤枉的事,一直耿耿于怀,决定要洗刷冤屈。

    tā bèi yuān wàng de shì, yī zhí gěng gěng yú huái, jué dìng yào xǐ shuā yuān qū.

    Anh ta luôn canh cánh trong lòng về sự oan ức mà mình phải chịu, và quyết tâm minh oan cho mình