牵肠挂肚 lo lắng
Explanation
形容十分惦念,放心不下。
Diễn tả sự lo lắng và băn khoăn rất lớn về một người hoặc một việc nào đó.
Origin Story
王小明参加了重要的考试,他的母亲每天都为他担心,早起晚睡,总是念叨着考试的题目和答题技巧,生怕小明考不好。这几天,她茶饭不思,夜不能寐,整日里愁眉苦脸,心里牵肠挂肚,就怕小明考砸了,辜负了她的期望。终于,考试成绩出来了,小明取得了优异的成绩,母亲悬着的心这才放了下来。她欣慰地笑了,多年的牵肠挂肚,总算有了回报。小明的成功,是母亲爱与关心的结晶,更是母子之间深厚感情的最好体现。
Rajesh đã tham gia một kỳ thi quan trọng, và mẹ anh ấy lo lắng cho anh ấy mỗi ngày. Bà ấy dậy sớm và đi ngủ muộn, luôn luôn nhắc đi nhắc lại các câu hỏi trong bài thi và các kỹ thuật trả lời, sợ rằng Rajesh sẽ không đạt được kết quả tốt. Trong những ngày đó, bà ấy hầu như không ăn uống gì, không ngủ được và buồn bã suốt cả ngày. Bà ấy rất lo lắng và sợ rằng Rajesh sẽ thi trượt và làm bà ấy thất vọng. Cuối cùng, kết quả kỳ thi đã được công bố, và Rajesh đã đạt được kết quả xuất sắc. Trái tim người mẹ đã được an ủi. Bà ấy mỉm cười nhẹ nhõm. Nhiều năm lo lắng cuối cùng đã được đền đáp. Thành công của Rajesh là kết quả của tình yêu thương và sự quan tâm của người mẹ, và cũng là biểu hiện tốt nhất của tình cảm sâu đậm giữa mẹ và con trai.
Usage
用于表达对某人或某事的担忧和牵挂。
Được sử dụng để bày tỏ sự lo lắng và quan tâm đến một người hoặc một việc nào đó.
Examples
-
母亲牵肠挂肚地等着他回家。
muqin qianchang guadu de dengzhe ta huijia
Mẹ lo lắng chờ con về nhà.
-
考试将近,我心里牵肠挂肚的。
kaoshi jiangjin,wo xinli qianchang guadu de
Kỳ thi sắp đến, tôi rất lo lắng