朝思暮想 Suy nghĩ ngày đêm
Explanation
形容非常想念或经常想着某一件事。
Để miêu tả sự nhớ mong mãnh liệt hoặc thường xuyên nghĩ về một điều gì đó.
Origin Story
梁山好汉林冲,自被高俅陷害,发配沧州后,便一直思念着东京的老婆,日日夜夜,朝思暮想,盼望着能早日与妻子团聚。他常常在深夜里,望着远方,默默地祈祷上天保佑妻子平安。这份思念,如同江水,滔滔不绝,连绵不息。林冲的遭遇,也反映了那个时代许多被迫流放者的共同心声:对故乡,对亲人的深深思念,以及对不公平命运的抗争。
Lin Chong, anh hùng Lương Sơn Bá, sau khi bị Cao Cầu vu oan và bị đày đến Cang Châu, ngày đêm nhớ thương vợ ở Tokyo và mong muốn sớm được đoàn tụ. Ông thường ngắm nhìn xa xôi vào ban đêm và thầm cầu nguyện trời đất phù hộ cho vợ bình an. Nỗi nhớ này, như dòng sông, chảy mãi không ngừng. Câu chuyện của Lâm Xung cũng phản ánh tâm tư chung của nhiều người bị đày ải thời đó: nỗi nhớ nhà, nhớ người thân da diết và cuộc đấu tranh chống lại số phận bất công.
Usage
主要用于描写对人的思念,也可以用于描写对事物的牵挂。
Chủ yếu dùng để miêu tả nỗi nhớ về một người, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả sự quan tâm đến một vật nào đó.
Examples
-
他朝思暮想,终于见到了日思夜想的人。
tā zhāo sī mù xiǎng, zhōngyú jiàn dàole rì sī yè xiǎng de rén.
Anh ấy ngày đêm mong ngóng, cuối cùng đã gặp được người mình yêu.
-
她朝思暮想,思念远方的丈夫。
tā zhāo sī mù xiǎng, sī niàn yuǎnfāng de zhàngfu
Cô ấy ngày đêm nhớ thương, nhớ về người chồng xa xứ