自学成才 Thành công nhờ tự học
Explanation
指通过自己的学习而成为有才能的人。
Chỉ đến người đã trở nên có khả năng và tài năng thông qua việc tự học.
Origin Story
小明从小就对天文非常感兴趣,他利用课余时间阅读大量的书籍,查阅各种资料,并通过实践操作来学习天文知识。他没有去专业的学校学习,也没有接受过系统的培训,完全依靠自己的努力,一步一个脚印地学习。经过多年的努力,他掌握了丰富的的天文知识,并取得了令人瞩目的成就,成为了业余天文领域的专家。他的故事激励着无数年轻人,只要坚持不懈,自学成才,就能实现自己的梦想。他常常被邀请参加各种天文科普活动,他讲授的知识生动形象,受到了听众的一致好评。他的成功证明了,只要有毅力,坚持不懈,自学成才并非遥不可及。
Từ nhỏ, Minh rất thích thiên văn học. Cậu ấy đã tận dụng thời gian rảnh rỗi để đọc rất nhiều sách, tham khảo nhiều tài liệu và học kiến thức thiên văn học thông qua thực hành. Cậu ấy không đi học ở trường chuyên nghiệp, cũng không được đào tạo bài bản; cậu ấy hoàn toàn dựa vào nỗ lực của bản thân, học từng bước một. Sau nhiều năm nỗ lực, cậu ấy đã nắm vững kiến thức thiên văn phong phú và đạt được những thành tựu đáng kể, trở thành chuyên gia trong lĩnh vực thiên văn học nghiệp dư. Câu chuyện của cậu ấy đã truyền cảm hứng cho vô số bạn trẻ, chứng minh rằng chỉ cần kiên trì, họ có thể đạt được ước mơ của mình thông qua việc tự học. Cậu ấy thường được mời tham gia các hoạt động phổ biến khoa học thiên văn, và các bài giảng của cậu ấy sinh động và hấp dẫn, nhận được sự đánh giá cao nhất trí từ khán giả. Thành công của cậu ấy chứng minh rằng với sự kiên trì, tự lập và thành công thông qua việc tự học không phải là điều không thể.
Usage
主要指通过自学而成为有用的人才。多用于褒义。
Chủ yếu đề cập đến người đã trở thành người hữu ích và có năng lực thông qua việc tự học. Thường được sử dụng theo nghĩa tích cực.
Examples
-
他通过自学成才,成为了一名优秀的工程师。
ta tong guo zi xue cheng cai,cheng wei le yi ming you xiu de gong cheng shi.
Anh ấy đã trở thành một kỹ sư xuất sắc thông qua việc tự học.
-
她凭借自身的努力和坚持不懈的自学,最终自学成才,实现了人生的梦想。
ta ping jie zi shen de nu li he jian chi bu xie de zi xue, zhong yu zi xue cheng cai,shi xian le ren sheng de meng xiang
Nhờ nỗ lực và sự kiên trì trong việc tự học, cuối cùng cô ấy đã đạt được ước mơ của đời mình