自由自在 tự do và thoải mái
Explanation
形容没有约束,十分安闲随意。
Miêu tả ai đó hoặc cái gì đó là tự do và không bị ràng buộc, không có hạn chế.
Origin Story
从前,在一个风景如画的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛从小就渴望自由自在的生活,他厌倦了村里日复一日的单调生活,渴望体验外面的世界。一天,阿牛背着简单的行囊,告别了父母和乡亲,踏上了寻找自由的旅程。他走过高山峻岭,穿过茂密的森林,欣赏着沿途的美景,感受着大自然的鬼斧神工。他有时在清澈的溪流边休息,有时在繁花似锦的山坡上小憩。他沿途结识了许多有趣的人,听他们讲故事,分享彼此的经历。他不再是那个小山村里默默无闻的阿牛,而是一个在广阔天地间自由自在遨游的旅行家。他用自己的脚步丈量着大地,用自己的眼睛观察着世界,用自己的心灵感受着生活的美好。虽然旅途充满了挑战和艰辛,但阿牛始终保持着乐观的心态,因为他知道,自由自在的生活需要付出努力。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng miền núi xinh đẹp, sống một chàng trai trẻ tên là Aniu. Từ nhỏ, Aniu đã khao khát một cuộc sống tự do và ung dung. Anh ấy chán ngán cuộc sống đơn điệu ở làng và mong muốn được trải nghiệm thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, Aniu, mang theo một chiếc ba lô đơn giản, tạm biệt cha mẹ và dân làng, bắt đầu một cuộc hành trình tìm kiếm tự do. Anh ấy băng qua những ngọn núi cao và những khu rừng rậm rạp, chiêm ngưỡng phong cảnh dọc đường và cảm nhận những kỳ quan của thiên nhiên. Đôi khi anh ấy nghỉ ngơi bên bờ một dòng suối trong vắt, đôi khi anh ấy ngủ trưa trên sườn đồi đầy hoa. Trên đường đi, anh ấy gặp gỡ nhiều người thú vị, lắng nghe câu chuyện của họ và chia sẻ những kinh nghiệm của mình. Anh ấy không còn là Aniu vô danh từ ngôi làng miền núi nhỏ bé đó nữa, mà là một du khách tự do rong ruổi trên khắp thế giới rộng lớn. Anh ấy đo đếm trái đất bằng những bước chân của mình, quan sát thế giới bằng đôi mắt của mình và cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống bằng trái tim mình. Mặc dù cuộc hành trình đầy rẫy những thử thách và khó khăn, nhưng Aniu luôn giữ thái độ lạc quan bởi vì anh ấy biết rằng một cuộc sống tự do và ung dung cần phải nỗ lực.
Usage
常用来形容人或动物无拘无束,自由自在的状态,也常用来形容环境舒适安逸。
Thường được sử dụng để mô tả trạng thái của người hoặc động vật tự do và không bị ràng buộc. Cũng thường được sử dụng để mô tả một môi trường thoải mái và thư giãn.
Examples
-
他退休后,生活自由自在,每天都很快乐。
tā tuìxiū hòu, shēnghuó zìyóu zìzai, měitiān dōu hěn kuàilè
Sau khi nghỉ hưu, ông sống một cuộc sống tự do và thoải mái, và ông ấy rất hạnh phúc mỗi ngày.
-
孩子们在田野里自由自在的玩耍。
háizimen zài tiányě lǐ zìyóu zìzai de wánshuǎi
Những đứa trẻ chơi tự do trên cánh đồng.