逍遥自在 xiaoyao zizai tự do thoải mái

Explanation

形容无拘无束,非常自由自在,轻松愉快的生活状态。

Miêu tả trạng thái sống tự do không ràng buộc, rất tự do và thoải mái.

Origin Story

从前,在一个风景如画的山村里,住着一位名叫小山的年轻樵夫。他每天清晨便上山砍柴,傍晚归来,简单地吃过晚饭,便在自家门前的小溪边静静地坐着,看着夕阳西下,听着溪水潺潺,心中充满了宁静和喜悦。他没有功名利禄的追求,也没有尔虞我诈的勾心斗角,只是过着日出而作,日落而息的简单生活。他拥有一个温馨的家庭,妻子贤惠善良,孩子活泼可爱。每当他劳作之余,便会与家人一起嬉戏玩耍,享受天伦之乐。他的生活虽然简单,但却充满了幸福和快乐,正是他梦寐以求的逍遥自在。 有一天,一位自称是皇帝钦差大臣的人来到小山村,要征召小山入朝为官。小山听后,只是淡淡一笑,婉言谢绝了。他说:"我的生活虽然简朴,但却自在逍遥。荣华富贵于我而言,如过眼云烟,毫无意义。"钦差大臣听后,不禁对他肃然起敬,转身离去。小山依然继续着他的田园生活,过着逍遥自在,无忧无虑的日子。

cong qian, zai yige fengjing ru hua de shancun li, zhu zhe yi wei ming jiao xiaoshan de nianqing qiaofu. ta meitian qingchen bian shang shan kan chai, bangwan guilai, jiandan di chi guo wanfan, bian zai zi jia men qian de xiao xi bian jingjing di zuo zhe, kan zhe xiyang xixia, ting zhe qishuichanchan, xin zhong chongman le ningjing he xi yue. ta meiyou gongming lil de zhuqiu, ye meiyou eryu zha de gouxin doujiao, zhishi guo zhe ri chu er zuo, riluo erxi de jiandan shenghuo. ta yongyou yige wenxin de jiating, qizi xianhui shanliang, haizi huopo keai. mei dang ta laozhuo zhiyu, bian hui yu jia ren yiqi xixi wan shua, xiangshou tianlun zhile. ta de shenghuo suiran jiandan, dan que chongman le xingfu he kuai le, zhengshi ta mengmei qiude xiaoyao zizai.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng núi xinh đẹp, sống một người đốn củi trẻ tên là Tiểu Sơn. Mỗi buổi sáng, anh ta lên núi chặt củi, và buổi tối, anh ta trở về nhà. Sau bữa tối đơn giản, anh ta sẽ ngồi yên tĩnh bên dòng su nhỏ trước nhà mình, ngắm hoàng hôn và lắng nghe tiếng suối róc rách. Trái tim anh ta tràn đầy bình yên và niềm vui. Anh ta không theo đuổi danh vọng và của cải, cũng không tham gia vào những âm mưu. Anh ta chỉ sống một cuộc sống đơn giản từ bình minh đến hoàng hôn. Anh ta có một gia đình ấm áp, vợ anh ta khôn ngoan và tốt bụng, con cái anh ta sống động và đáng yêu. Mỗi khi rảnh rỗi, anh ta sẽ chơi đùa với gia đình và tận hưởng niềm vui gia đình. Cuộc sống của anh ta giản dị, nhưng tràn đầy hạnh phúc và niềm vui, chính xác là điều anh ta mong muốn: tự do và ung dung. Một ngày nọ, một người tự xưng là sứ giả của hoàng đế đến làng Tiểu Sơn, và muốn mời Tiểu Sơn đi làm việc trong triều đình. Tiểu Sơn chỉ mỉm cười nhẹ nhàng, và từ chối một cách lịch sự. Anh ta nói: “Cuộc sống của tôi tuy đơn giản, nhưng yên bình và thư thái. Sự giàu sang và vinh hoa đối với tôi như những đám mây trôi qua, chẳng có ý nghĩa gì.” Sứ giả cảm thấy ngưỡng mộ anh ta, rồi quay trở lại. Tiểu Sơn vẫn tiếp tục cuộc sống thôn quê của mình, sống một cuộc sống ung dung và vô tư.

Usage

用于形容人生活安闲自得,无拘无束。

yongyu xingrong ren shenghuo anxian zide, wu ju wu shu

Được dùng để miêu tả cuộc sống tự do thoải mái của một người.

Examples

  • 他退休后,生活逍遥自在。

    ta tuixiu hou, shenghuo xiaoyao zizai.

    Sau khi nghỉ hưu, ông sống cuộc sống tự do thoải mái.

  • 田园生活,逍遥自在

    tianyuan shenghuo, xiaoyao zizai

    Cuộc sống nông thôn, tự do thoải mái