荆棘丛生 bụi rậm gai góc
Explanation
荆棘丛生指的是荆条和蒺藜等带刺的植物丛生在一起,比喻前进道路上障碍重重,困难很多。
Cây gai và bụi rậm mọc dày đặc, khiến việc đi qua rất khó khăn. Đó là một ẩn dụ cho vô số chướng ngại vật và khó khăn trên đường đi.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,住着一个名叫小明的年轻人。小明从小就梦想成为一名伟大的探险家,但他居住的山村被茂密的森林包围着,森林里荆棘丛生,道路崎岖难行。小明并没有被眼前的困难吓倒,他下定决心,要克服重重障碍,实现自己的梦想。他每天都坚持到森林里探险,用镰刀砍掉挡路的荆棘,用双手开辟出一条条通往梦想的小路。一次,他迷路了,在森林深处遇到了一只凶猛的野兽。他毫不畏惧,用随身携带的木棍与野兽搏斗,最终战胜了野兽。经过不懈的努力,小明终于走出了森林,来到了外面的世界,实现了自己的探险家的梦想。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Tiêu Minh. Từ nhỏ, Tiêu Minh luôn mơ ước trở thành một nhà thám hiểm vĩ đại, nhưng ngôi làng vùng núi nơi anh sinh sống lại bị bao quanh bởi những khu rừng rậm rạp, nơi gai góc và bụi rậm mọc khắp nơi, và những con đường thì gồ ghề, khó đi. Tiêu Minh không nản chí trước những khó khăn. Anh quyết tâm vượt qua mọi trở ngại và biến ước mơ của mình thành hiện thực.
Usage
比喻前进的道路上障碍重重,困难很多。
Được sử dụng như một ẩn dụ để chỉ ra vô số chướng ngại vật và khó khăn trên đường đi.
Examples
-
创业之路荆棘丛生,充满了挑战与困难。
chuangye zhilu jingjicongsheng chongmanle tiaozhan yu kunnan
Con đường khởi nghiệp đầy rẫy chông gai và khó khăn.
-
人生的道路上,荆棘丛生,需要我们不断克服困难,勇往直前。
rensheng de daolushang jingjicongsheng xuyao women buduan kekufu kunnan yongwang zhiqian
Cuộc sống đầy rẫy chông gai, chúng ta cần vượt qua khó khăn và tiến lên phía trước một cách dũng cảm.