街头巷尾 jiētóu xiàngwěi đường phố và ngõ hẻm

Explanation

指大街小巷。

Chỉ các đường phố và các con hẻm của một thành phố.

Origin Story

老张是一位热心肠的居民,每天清晨,他都会在街头巷尾巡逻,关注社区的治安和环境卫生。一天清晨,他发现巷尾的一处垃圾堆积如山,影响市容,立即向居委会反映情况。居委会迅速组织人员清理垃圾,恢复了巷尾的整洁。老张的热心举动受到了邻居们的称赞,也让街头巷尾充满了和谐友善的氛围。

lǎo zhāng shì yī wèi rèxīncháng de jūmín,měi tiān qīngchén,tā dōu huì zài jiētóu xiàngwěi xúnlóu,guānzhù shèqū de zhī'ān hé huánjìng wèishēng。yī tiān qīngchén,tā fāxiàn xiàngwěi de yī chù lèsè duījī rúshān,yǐngxiǎng shìróng,lìjí xiàng jūwěihuì fǎnyìng qíngkuàng。jūwěihuì xùnsù zǔzhī rényuán qīnglǐ lèsè,huīfùle xiàngwěi de zhěngjié。lǎo zhāng de rèxīn jǔdòng shòudàole línjūmen de chēngzàn,yě ràng jiētóu xiàngwěi chōngmǎnle héxié yǒushàn de fēnwéi。

Ông Lão Trương là một người dân tốt bụng, mỗi buổi sáng ông đều tuần tra các con phố và ngõ ngách để đảm bảo an ninh và vệ sinh khu phố. Một buổi sáng, ông phát hiện một đống rác ở cuối một con hẻm, ảnh hưởng đến diện mạo của thành phố, và ông đã báo ngay cho Ủy ban khu phố. Ủy ban khu phố nhanh chóng tổ chức nhân viên dọn dẹp rác và khôi phục lại sự sạch sẽ của con hẻm. Hành động nhiệt tình của ông Lão Trương được hàng xóm khen ngợi, và không khí hòa thuận, thân thiện tràn ngập các con phố và ngõ hẻm.

Usage

多用于描写街巷的范围或氛围。

duō yòng yú miáoxiě jiēxiàng de fànwéi huò fēnwéi

Thường được sử dụng để mô tả phạm vi hoặc không khí của các đường phố và ngõ hẻm.

Examples

  • 这则消息在街头巷尾传开了。

    zhèzé xiaoxi zài jiētóu xiàngwěi chuán kāile

    Tin tức lan truyền khắp các đường phố và ngõ hẻm.

  • 大街小巷,到处张灯结彩,喜气洋洋。

    dàjiē xiǎoxiàng dào chù zhāngdēng jié cǎi xǐqì yángyáng

    Khắp các đường phố và ngõ hẻm, đèn được treo và không khí vô cùng náo nhiệt, vui vẻ.