大街小巷 phố phường
Explanation
城镇里的街道里弄,概括指都市里的各个地方。
Chỉ tất cả các nơi trong thành phố.
Origin Story
老北京城,皇城根下,胡同纵横交错,大街小巷里住满了不同的人。清晨,叫卖声此起彼伏,小贩的叫卖声,小孩的嬉戏声,以及各种各样的生活的声音交织在一起,形成了一幅生机勃勃的画面。夕阳西下,家家户户炊烟袅袅,空气中弥漫着饭菜的香味,人们三三两两地走在回家的路上,互相聊着一天发生的事情。无论是繁华热闹的大街,还是幽静狭窄的小巷,都充满了生活的味道。白天,大街小巷人来人往,热闹非凡;晚上,则恢复了平静,只有偶尔路过的行人打破了夜的宁静。在老北京城里,大街小巷不仅是人们生活的场所,更是承载着无数故事的地方。从皇城根下到城郊的每一个角落,大街小巷见证了北京城的历史变迁,也留下了无数的传奇故事。
Ở Bắc Kinh xưa, dưới chân tường hoàng cung, những con ngõ nhỏ chằng chịt, và các đường phố, ngõ ngách chật kín người dân đủ các tầng lớp. Buổi sáng, tiếng rao bán của người bán hàng rong, tiếng cười đùa của trẻ con, cùng với đủ loại âm thanh của cuộc sống hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh sống động. Khi mặt trời lặn, khói tỏa ra từ mỗi ống khói, không khí tràn ngập mùi thơm của thức ăn. Mọi người đi bộ về nhà thành từng nhóm nhỏ, chia sẻ những câu chuyện xảy ra trong ngày. Cho dù là những con phố chính sầm uất hay những con ngõ nhỏ yên tĩnh, hẹp, tất cả đều tràn ngập bản chất của cuộc sống. Ban ngày, các con phố và ngõ ngách nhộn nhịp, tấp nập; còn ban đêm, thì lại trở nên yên tĩnh, chỉ có những người đi đường thỉnh thoảng đi qua làm gián đoạn sự yên tĩnh của đêm. Ở Bắc Kinh xưa, các con phố và ngõ ngách không chỉ là nơi sinh sống của người dân, mà còn là nơi lưu giữ vô số câu chuyện. Từ dưới chân tường hoàng cung đến mọi ngóc ngách của ngoại ô, các con phố và ngõ ngách đã chứng kiến sự thay đổi lịch sử của Bắc Kinh, và lưu giữ lại vô số câu chuyện huyền thoại.
Usage
常用来形容城市里各个地方。
Thường được dùng để mô tả tất cả các nơi trong thành phố.
Examples
-
节日的夜晚,大街小巷张灯结彩,热闹非凡。
jie ri de yewan, dajie xiaoxiang zhang deng jie cai, renao feifan.
Vào đêm hội, khắp các phố phường đều được trang hoàng rực rỡ, náo nhiệt vui vẻ.
-
大街小巷到处贴满了招聘广告。
dajie xiaoxiang daochu tie man le zhaopin guanggao.
Các áp phích tuyển dụng được dán đầy rẫy trên các đường phố, ngõ ngách.