四面八方 khắp nơi
Explanation
指从各个方向;各个方面。形容范围广阔,到处都是。
Chỉ từ mọi hướng; mọi khía cạnh. Mô tả một phạm vi rộng lớn, ở khắp mọi nơi.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一户人家。他们家境贫寒,却十分勤劳善良。有一天,村里来了一个算命先生,他声称自己可以预知未来。村民们都纷纷前来算命,这个家庭也不例外。算命先生掐指一算,对他们说:"你们家将来会兴旺发达,子孙后代将遍布四面八方。"起初,他们并不相信,但是后来,他们的子女陆续外出闯荡,有的经商,有的从军,有的成为官员,他们的足迹遍布全国各地,甚至远渡重洋,去了许多国家。他们的后代也继承了祖先的勤劳和善良,在各个领域都取得了不小的成就,最终,这个家庭成为了当地一个声名显赫的家族。他们的故事也成为了当地一个家喻户晓的传说,告诉人们只要努力奋斗,就能获得成功,最终子孙遍布四面八方,享誉世界。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một gia đình sinh sống. Họ nghèo nhưng rất chăm chỉ và tốt bụng. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng, tự nhận mình có khả năng tiên đoán tương lai. Dân làng kéo đến để xem bói, và gia đình này cũng không ngoại lệ. Sau khi tính toán, thầy bói nói với họ: “Gia đình các người sẽ thịnh vượng trong tương lai, và con cháu các người sẽ lan rộng khắp nơi.” Lúc đầu, họ không tin, nhưng sau đó, con cái họ lần lượt ra ngoài lập nghiệp. Có người làm kinh doanh, có người nhập ngũ, có người trở thành quan chức. Dấu chân của họ trải khắp đất nước, thậm chí vượt đại dương đến nhiều quốc gia khác. Con cháu họ thừa hưởng sự cần cù và tốt bụng của tổ tiên, đạt được những thành tựu to lớn trong nhiều lĩnh vực. Cuối cùng, gia đình này trở thành một gia tộc nổi tiếng trong khu vực. Câu chuyện của họ trở thành một truyền thuyết nổi tiếng, dạy cho mọi người rằng chỉ cần nỗ lực, họ có thể thành công, và cuối cùng con cháu họ sẽ lan rộng khắp nơi, hưởng danh tiếng trên toàn thế giới.
Usage
多用于描写范围广阔,到处都是的景象。
Thường được sử dụng để mô tả một cảnh rộng lớn, ở khắp mọi nơi.
Examples
-
消息从四面八方传来。
xiaoxi cong simianbafang chuilai
Tin tức đến từ khắp nơi.
-
会场上,来自四面八方的代表济济一堂。
hui chang shang, laizi simianbafang daibiao jijiyitang
Trong hội trường, các đại biểu từ khắp nơi trên đất nước đã tụ họp lại với nhau.