八面玲珑 Linh hoạt và thích nghi
Explanation
玲珑:精巧细致,指人灵活、敏捷。本指窗户明亮轩敞。后用来形容人处世圆滑,待人接物面面俱到。
Linglong: có nghĩa là „tinh tế và thanh lịch“, miêu tả một người khéo léo và nhanh nhẹn. Ban đầu, cụm từ này đề cập đến những cửa sổ sáng và rộng rãi. Sau đó nó được sử dụng để mô tả những người giỏi giao tiếp với người khác và hiểu cách làm hài lòng tất cả mọi người.
Origin Story
在一个繁华的都市里,住着一位名叫王八的商人。王八为人八面玲珑,他总是能巧妙地处理各种人际关系,无论是谁,他都能谈笑风生,让人感觉如沐春风。王八的生意越做越大,财富也越来越多,但他却始终保持着低调的作风,从不炫耀自己的财富。他经常帮助有困难的人,也乐于为他人排忧解难。王八的名声越来越好,人们都称赞他是一个“八面玲珑”的善人。
Trong một thành phố đô thị nhộn nhịp, có một thương nhân tên là Wang Ba. Wang Ba là một bậc thầy ngoại giao, anh ta có thể khéo léo quản lý mọi mối quan hệ và nói chuyện với mọi người một cách thân thiện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái. Kinh doanh của Wang Ba phát triển mạnh mẽ, tài sản của anh ta ngày càng tăng, nhưng anh ta vẫn khiêm tốn và không bao giờ khoe khoang về của cải của mình. Anh ta thường giúp đỡ những người có nhu cầu và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Danh tiếng của Wang Ba ngày càng lớn mạnh, mọi người ca ngợi anh ta là một
Usage
形容人善于交际,能周旋应付各种人,讨好各种人物。
Được sử dụng để mô tả một người hòa đồng, có thể giao tiếp với nhiều người khác nhau và làm hài lòng tất cả mọi người.
Examples
-
他八面玲珑,深得领导喜爱。
tā bā miàn líng lóng, shēn de lǐng dǎo xǐ ài.
Anh ta rất khéo léo, anh ta làm hài lòng tất cả các ông chủ của mình.
-
想要在商场立足,八面玲珑是必备的技能。
xiǎng yào zài shāng chǎng lì zhú, bā miàn líng lóng shì bì bèi de jì néng.
Để thành công trong kinh doanh, bạn cần phải giỏi trong việc làm hài lòng mọi người.