刚正不阿 liêm khiết
Explanation
刚强正直,不逢迎,无偏私。形容人正直、廉洁,不偏袒任何一方。
Mạnh mẽ và ngay thẳng, không xu nịnh, không thiên vị. Miêu tả một người trung thực, không tham nhũng và không thiên vị bất kỳ bên nào nào.
Origin Story
宋朝时期,包拯是位著名的清官,以刚正不阿闻名于世。他从小就立志为官一任,造福一方,秉持着“清心为治本,直道是身谋”的信念,在仕途上始终坚持正直廉洁,不畏权贵,不徇私情。他断案公正,铁面无私,即使面对权贵,也毫不留情,维护百姓的利益。有一次,当地一个富豪犯了罪,仗着权势,企图贿赂包拯,包拯毫不动摇,严惩不贷,最终将富豪绳之以法,赢得了百姓的赞扬。他的事迹流传至今,成为人们学习的榜样,他也被后世尊称为“包青天”。
Trong triều đại nhà Tống, Bao Chính là một quan lại nổi tiếng với đức tính liêm khiết. Từ nhỏ, ông đã khao khát trở thành một viên quan có ích cho dân chúng và luôn giữ vững niềm tin rằng "tâm trong sạch là nền tảng của sự cai trị tốt, và con đường chính trực là mục tiêu của cuộc đời". Suốt sự nghiệp của mình, ông luôn trung thành với sự liêm chính và ngay thẳng, không hề sợ hãi bất kỳ thế lực nào và từ chối hối lộ. Ông xét xử các vụ án một cách công bằng và khách quan; ngay cả khi đối mặt với những nhân vật quyền lực, ông cũng không hề khoan nhượng, luôn luôn bảo vệ lợi ích của người dân. Có một lần, một người giàu có trong vùng phạm tội và cố gắng hối lộ Bao Chính để tác động đến kết quả. Nhưng Bao Chính vẫn kiên quyết và trừng phạt người đó một cách nghiêm khắc, cuối cùng đưa người giàu có ra trước công lý và nhận được sự ngợi khen của dân chúng. Những việc làm của ông được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành tấm gương sáng cho mọi người noi theo, và ông được hậu thế tôn kính gọi là "Bao Thanh Thiên".
Usage
用于形容人刚正不阿,正直廉洁,不徇私情。
Được dùng để miêu tả một người ngay thẳng, không tham nhũng và không thiên vị.
Examples
-
他为人刚正不阿,从不徇私枉法。
tā wéi rén gāng zhèng bù ē, cóng bù xùn sī wǎng fǎ
Anh ta là người ngay thẳng, không bao giờ thiên vị.
-
包拯以刚正不阿著称,是历史上著名的清官。
bāo zhěng yǐ gāng zhèng bù ē zhù chēng, shì lìshǐ shàng zhùmíng de qīng guān
Bao Chính nổi tiếng với sự liêm khiết và vô tư của ông, và là một vị quan thanh liêm nổi tiếng trong lịch sử