趋炎附势 qū yán fù shì Nịnh hót những người có quyền lực

Explanation

趋炎附势是指追逐权势,依附权贵。形容人为了自身的利益,不择手段地奉承和依附有权势的人。

Có nghĩa là theo đuổi quyền lực và bám víu vào những người quyền lực. Mô tả một người, vì lợi ích bản thân, không ngần ngại nịnh hót và bám víu vào những người có quyền lực.

Origin Story

话说宋真宗时期,有一位名叫李垂的官员,他正直敢言,看不惯朝中那些趋炎附势的大臣,经常想要当面指责他们。有人劝他去巴结权贵,好让自己的仕途更顺利,但他却坚持自己的原则,从不趋炎附势。一次,黄河泛滥,李垂上书献策,但由于奸臣丁谓的阻挠,他的方案未能实施。李垂不被重用,却依然坚持真理,最终得到后世的赞扬。他的故事告诉我们,做人要正直,要有自己的底线,不要为了蝇头小利而放弃原则,趋炎附势只会让人不齿。

huà shuō sòng zhēn zōng shíqī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ chuí de guānyuán, tā zhèngzhí gǎnyán, kàn bù guàn cháo zhōng nàxiē qū yán fù shì de dà chén, jīng cháng xiǎng yào dāng miàn zhǐzé tāmen

Trong triều đại của Hoàng đế Triệu Tông nhà Tống, có một quan lại ngay thẳng và dũng cảm tên là Lý Thùy, người rất khinh thường những quan lại nịnh hót trong triều đình và thường muốn đối đầu trực tiếp với họ. Một số người khuyên ông ta nên nịnh hót những người có quyền lực để thăng tiến sự nghiệp, nhưng ông vẫn kiên định với các nguyên tắc của mình và từ chối nịnh hót những người có quyền lực. Một lần, khi sông Hoàng Hà vỡ đê, Lý Thùy đã đệ trình các đề xuất giải pháp. Tuy nhiên, do sự cản trở của quan tham Đinh Vĩ, kế hoạch của ông ta không được thực hiện. Mặc dù Lý Thùy không được công nhận vì công lao của mình, ông vẫn trung thành với niềm tin của mình và cuối cùng được ca ngợi bởi hậu thế. Câu chuyện của ông dạy chúng ta phải ngay thẳng, có lập trường riêng và không từ bỏ các nguyên tắc của mình vì lợi ích nhỏ. Nịnh hót những người có quyền lực chỉ dẫn đến sự khinh miệt.

Usage

常用作谓语、宾语、定语;形容人为了自身利益,巴结奉承有权势的人。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; xiāngróng rén wèi le zìshēn lìyì, bājié fèngcheng yǒu quán shì de rén

Thường được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; mô tả những người nịnh hót và bám víu vào những người có quyền lực vì lợi ích cá nhân.

Examples

  • 他为人处世趋炎附势,令人不齿。

    tā wéi rén chǔ shì qū yán fù shì, lìng rén bù chǐ

    Hành vi nịnh hót những người có quyền lực của anh ta đáng bị khiển trách.

  • 一些人为了个人利益,不惜趋炎附势,甘当走狗。

    yīxiē rén wèi le gèrén lìyì, bù xī qū yán fù shì, gān dàng zǒugǒu

    Một số người, vì lợi ích cá nhân, sẵn sàng nịnh hót và trở thành tay sai của những người có quyền lực.

  • 不要趋炎附势,要坚持自己的原则。

    bùyào qū yán fù shì, yào jiānchí zìjǐ de yuánzé

    Đừng nịnh hót những người có quyền lực, hãy kiên định với các nguyên tắc của bạn.