阿谀奉承 nịnh hót
Explanation
指用言语讨好,曲意逢迎别人。形容为人虚伪谄媚。
Chỉ việc nịnh hót và xu nịnh người khác bằng lời nói. Miêu tả một người là giả hình và xu nịnh.
Origin Story
从前,有一个名叫阿强的年轻人,他渴望得到官位和财富。他听说当地一位权势很大的官员非常喜欢听好话,于是阿强便开始每天都去官员府上,对官员极尽阿谀奉承之能事。他夸赞官员的才华、品德和功绩,甚至不惜夸大其词,编造一些虚假的故事来讨好官员。他殷勤地为官员端茶倒水,鞍前马后地伺候着,仿佛官员是他的一切。起初,官员对阿强的阿谀奉承感到很受用,觉得阿强很会说话,也很有眼力见。但他渐渐发现,阿强所说的话,大部分都是不真实的,他只是为了讨好自己才这样说的。官员开始厌恶阿强,并认为他是一个虚伪的人。官员从此不再理会阿强,阿强也因此失去了得到官位和财富的机会。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang khao khát quyền lực và giàu sang. Anh ta nghe nói rằng một viên chức rất có thế lực trong vùng rất thích nghe lời nịnh hót, vì vậy Aqiang bắt đầu đến nhà viên chức đó mỗi ngày để nịnh hót anh ta một cách thái quá. Anh ta ca ngợi tài năng, tính cách và thành tích của viên chức, thậm chí còn cường điệu hóa và bịa đặt những câu chuyện sai sự thật để làm hài lòng anh ta. Anh ta chăm chỉ phục vụ viên chức trà và nước, và phục vụ anh ta trong mọi việc, như thể viên chức là tất cả đối với anh ta. Lúc đầu, viên chức rất thích lời nịnh hót của Aqiang, cho rằng anh ta hùng biện và sắc sảo. Nhưng dần dần anh ta nhận ra rằng hầu hết những gì Aqiang nói đều không đúng sự thật, anh ta chỉ làm vậy để làm hài lòng anh ta. Viên chức bắt đầu ghét Aqiang và coi anh ta là một kẻ đạo đức giả. Từ đó, viên chức không còn để ý đến Aqiang nữa, và Aqiang đã mất cơ hội để có được quyền lực và giàu sang.
Usage
多用于贬义,形容对人谄媚讨好。
Chủ yếu được sử dụng trong nghĩa miệt thị, mô tả sự nịnh hót và xu nịnh.
Examples
-
他为了升官发财,对上司阿谀奉承,毫无底线。
tā wèile shēngguān fācái, duì shàngsī ēyú fèngchéng, háo wú dǐxiàn.
Anh ta nịnh hót cấp trên để thăng quan tiến chức và làm giàu, không có giới hạn nào.
-
那些阿谀奉承的小人,最终只会害人害己。
nàxiē ēyú fèngchéng de xiǎorén, zuìzhōng zhǐ huì hài rén hài jǐ
Những kẻ nịnh hót cuối cùng sẽ gây hại cho chính bản thân và người khác..