八面见光 Ba Mian Jian Guang Tám mặt thấy ánh sáng

Explanation

「八面见光」的意思是,形容一个人在人际关系中非常灵活,能够八面玲珑,面面俱到,无论跟谁都能谈得来,各方面都能应付得很周到。

"Tám mặt thấy ánh sáng" nghĩa là để miêu tả một người rất linh hoạt trong các mối quan hệ giữa người với người, có thể ứng xử một cách khéo léo và chu đáo, có thể hòa hợp với bất kỳ ai và có thể xử lý tốt mọi khía cạnh.

Origin Story

在古代,有一个聪明伶俐的年轻人名叫李明,他为了谋生,来到了繁华的城市。李明虽然没有显赫的背景,但他却能八面玲珑,善于交际,很快就结识了许多朋友。他不仅热心助人,还总是能站在别人的角度思考问题,给别人提建议。时间久了,大家都被他的真诚和善良所打动,纷纷向他伸出援助之手。李明凭借着自己的人脉和智慧,最终在城市里站稳了脚跟,获得了成功。他八面见光,各方面都能应付得很周到,成为了众人眼中的成功人士。

zai gu dai, you yi ge cong ming ling li de nian qing ren jiao li ming, ta wei le mou sheng, lai dao le fan hua de cheng shi. li ming sui ran mei you xian he de bei jing, dan ta que neng ba mian ling long, shan yu jiao ji, hen kuai jiu jie shi le xu duo peng you. ta bu jin re xin zhu ren, hai zong shi neng zhan zai bie ren de jiao du si kao wen ti, gei bie ren ti jian yi. shi jian jiu le, da jia dou bei ta de zhen cheng he shan liang suo da dong, fen fen xiang ta shen chu yuan zhu zhi shou. li ming ping jie zhe zi ji de ren mai he zhi hui, zui zhong zai cheng shi li zhan wen le jiao gen, huo de le cheng gong. ta ba mian jian guang, ge fang mian dou neng ying fu de hen zhou dao, cheng wei le zhong ren yan zhong de cheng gong ren shi.

Xưa kia, có một chàng trai thông minh và tài giỏi tên là Lý Minh. Anh ấy đến một thành phố nhộn nhịp để kiếm sống. Mặc dù Lý Minh không có xuất thân hiển hách, nhưng anh ấy rất khéo léo trong việc giao tiếp, vì vậy anh ấy nhanh chóng kết bạn với nhiều người. Anh ấy không chỉ sẵn sàng giúp đỡ người khác, mà còn luôn biết suy nghĩ từ góc nhìn của người khác và đưa ra lời khuyên cho họ. Theo thời gian, mọi người đều bị cảm động bởi sự chân thành và lòng tốt của anh ấy, và tất cả đều dang tay giúp đỡ anh ấy. Lý Minh, với mạng lưới quan hệ và trí tuệ của mình, cuối cùng đã có chỗ đứng vững chắc trong thành phố và đạt được thành công. Anh ấy rất khéo léo trong giao tiếp, có thể xử lý tốt bản thân trong mọi tình huống, và trở thành một người thành đạt trong mắt mọi người.

Usage

这个成语通常用来形容一个人在人际交往中非常灵活,能够八面玲珑,面面俱到,各方面都能应付得很周到。

zhe ge cheng yu tong chang yong lai xing rong yi ge ren zai ren ji jiao wang zhong fei chang ling huo, neng gou ba mian ling long, mian mian ju dao, ge fang mian dou neng ying fu de hen zhou dao.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người rất linh hoạt trong giao tiếp giữa người với người, có thể ứng xử một cách khéo léo và chu đáo, có thể hòa hợp với bất kỳ ai và có thể xử lý tốt mọi khía cạnh.

Examples

  • 他八面玲珑,人缘很好,大家都喜欢他。

    ta ba mian ling long, ren yuan hen hao, da jia dou xi huan ta.

    Anh ấy rất khéo léo, mọi người đều thích anh ấy.

  • 他八面见光,做事圆滑,总能得到上司的赏识。

    ta ba mian jian guang, zuo shi yuan hua, zong neng de dao shang shi de shang shi.

    Anh ấy rất tinh ranh, giỏi trong công việc và luôn thu hút sự chú ý của sếp.

  • 老李八面见光,在公司里左右逢源,人脉广阔。

    lao li ba mian jian guang, zai gong si li zuo you feng yuan, ren mai guang kuo.

    Ông Lý rất khéo léo trong việc giao tiếp, có mạng lưới quan hệ rộng.