面面俱到 miàn miàn jù dào toàn diện

Explanation

指各方面都能照顾到,没有遗漏疏忽。也指虽然照顾到各方面,但一般化。

Điều này có nghĩa là tất cả các khía cạnh đã được xem xét, mà không có bất kỳ thiếu sót hoặc sơ suất nào. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó, mặc dù đã xem xét tất cả các khía cạnh, nhưng khá chung chung.

Origin Story

话说古代有个著名的工匠,他接了个订单,要制作一件精美的玉器。这件玉器要求精雕细琢,各个细节都不能放过,而且还要符合当时皇室的审美。工匠深知这件玉器的制作难度,为了面面俱到,他日夜苦思冥想,反复推敲每一个细节。他查阅了大量的古籍,参考了各种玉器制作的技法,最终设计了一套完美的方案。在制作过程中,他更是精益求精,一丝不苟,力求做到完美无缺。他仔细打磨每一个棱角,精确计算每一个比例,甚至连玉器的颜色都经过了反复的调整。功夫不负有心人,经过几个月的努力,这件玉器终于完工了。它精致华美,完美无缺,受到了皇室的赞赏,也为工匠赢得了极高的声誉。

huì shuō gǔdài yǒu gè zhùmíng de gōngjiàng, tā jiē gè dìngdān, yào zhìzuò yī jiàn jīngměi de yùqì. zhè jiàn yùqì yāoqiú jīngdiāo xīzhuō, gè gè xìjié dōu bù néng fàngguò, érqiě hái yào fúhé dāngshí huángshì de shěnměi. gōngjiàng shēnzhī zhè jiàn yùqì de zhìzuò nándù, wèile miàn miàn jù dào, tā rìyè kǔ sī míngxiǎng, fǎnfù tuīqiāo měi gè xìjié. tā cháyuè le dàliàng de gǔjí, cānkǎo le gè zhǒng yùqì zhìzuò de jìfǎ, zuìzhōng shèjì le yī tào wánměi de fāng'àn. zài zhìzuò guòchéng zhōng, tā gèng shì jīngyì qiújīng, yīsī bùgǒu, lìqiú zuòdào wánměi wúquē. tā zǐxì dǎmó měi gè léngjiǎo, jīngquè jìsuàn měi gè bǐlì, shènzhì lián yùqì de yánsè dōu jīngguò le fǎnfù de tiáozhěng. gōngfū bùfù yǒuxīn rén, jīngguò jǐ gè yuè de nǔlì, zhè jiàn yùqì zhōngyú wángōng le. tā jīngzhì huáměi, wánměi wúquē, shòudào le huángshì de zànshǎng, yě wèi gōngjiàng yíngdé le jí gāo de shēngyù.

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ thủ công nổi tiếng thời cổ đại nhận được đơn đặt hàng làm một đồ tạo tác ngọc bích tuyệt đẹp. Đồ tạo tác này đòi hỏi sự chế tác tỉ mỉ, không bỏ sót chi tiết nào, và phải tuân theo các tiêu chuẩn thẩm mỹ của hoàng cung. Người thợ thủ công biết rõ độ khó của việc tạo ra đồ tạo tác này, và để đảm bảo mọi thứ được xem xét, ông đã dành ngày đêm suy nghĩ, liên tục trau chuốt từng chi tiết. Ông đã tham khảo vô số sách cổ và tham chiếu đến nhiều kỹ thuật chế tác ngọc bích, cuối cùng đã thiết kế ra một kế hoạch hoàn hảo. Trong quá trình sáng tạo, ông đã nỗ lực hết mình vì sự hoàn hảo, làm việc cần cù và cẩn thận, hướng đến sự hoàn mỹ. Ông đã cẩn thận đánh bóng từng cạnh, tính toán chính xác từng tỷ lệ, thậm chí còn liên tục điều chỉnh màu sắc của ngọc bích. Sự nỗ lực của ông đã được đền đáp, và sau nhiều tháng cố gắng, đồ tạo tác ngọc bích cuối cùng đã hoàn thành. Nó tinh tế, lộng lẫy và hoàn hảo, nhận được lời khen ngợi từ hoàng cung và tạo dựng nên danh tiếng lớn cho người thợ thủ công.

Usage

用作谓语、定语、状语;指全面。

yòng zuò wèiyǔ、dìngyǔ、zhuàngyǔ; zhǐ quánmiàn.

Được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; chỉ sự toàn diện.

Examples

  • 这份计划书面面俱到,考虑周全。

    zhè fèn jìhuà shū miàn miàn jù dào, kǎolǜ zhōu quán.

    Kế hoạch này toàn diện và được xem xét kỹ lưỡng.

  • 老师的教学面面俱到,照顾到每个学生的学习情况。

    lǎoshī de jiàoxué miàn miàn jù dào, zhàogù dào měi gè xuésheng de xuéxí qíngkuàng

    Việc giảng dạy của giáo viên rất chu đáo và đáp ứng nhu cầu học tập của từng học sinh.