面面皆到 miàn miàn jiē dào Tất cả các khía cạnh đều được xem xét

Explanation

指各方面都能照顾到,十分周全。也指虽然照顾到各方面,但重点不突出,面面俱到,但略显繁杂。

Điều này có nghĩa là tất cả các khía cạnh đã được xem xét, nó rất toàn diện. Nó cũng có nghĩa là mặc dù tất cả các khía cạnh đã được xem xét, nhưng không có sự nhấn mạnh.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他写诗词很是厉害,但是他为人处事上却有些马虎。有一次,李白应邀去参加一位大官的宴会。宴会开始前,李白特意打扮了一番,他不仅穿上了自己最华丽的衣服,还戴上了最好的玉佩,他心想,一定要让这位大官满意。宴会上,李白果然很受大官的赏识。可是宴席结束后,李白却忘记了带走自己的剑。后来,这位大官送了许多礼品给他,李白又把所有礼品都装进了他自己的一个布袋子中,这才想起自己遗失了剑,等到回去再去找的时候,剑早已被人拿走了。李白虽然有些后悔,但他也没有怪任何人。李白这面面皆到的处理方式,恰恰体现了他处理人际关系的一种周全,考虑到了各个方面,却也因此而显得有些不周全,丢了剑。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, tā xiě shī cí hěn shì lìhai, dànshì tā wéi rén chǔshì shàng què yǒuxiē mǎhu. yǒu yī cì, lǐ bái yìng yāo qù cānjiā yī wèi dà guān de yàn huì. yàn huì kāishǐ qián, lǐ bái tèyì dǎbàn le yī fān, tā bù jǐn chuān shàng le zìjǐ zuì huá lì de yī fu, hái dài shàng le zuì hǎo de yù pèi, tā xīn xiǎng, yīdìng yào ràng zhè wèi dà guān mǎnyì. yàn huǐ shàng, lǐ bái guǒrán hěn shòu dà guān de shǎngshí. kěshì yàn xí jiéshù hòu, lǐ bái què wàngjì le dài zǒu zìjǐ de jiàn. hòulái, zhè wèi dà guān sòng le xǔduō lǐpǐn gěi tā, lǐ bái yòu bǎ suǒyǒu lǐpǐn dōu zhuāng jìn le tā zìjǐ de yīgè bù dài zi zhōng, cái cǐ xiǎng qǐ zìjǐ yíshī le jiàn, děng dào huí qù zài qù zhǎo de shíhòu, jiàn zǎoyǐ bèi rén ná zǒu le. lǐ bái suīrán yǒuxiē hòu huǐ, dàn tā yě méiyǒu guài rènhé rén. lǐ bái zhè miàn miàn jiē dào de chǔlǐ fāngshì, qià qià tiǎnxiàn le tā chǔlǐ rén jì guānxi de yī zhǒng zhōu quán, kǎolǜ dào le gège fāngmiàn, què yě yīncǐ ér xiǎnde yǒuxiē bù zhōu quán, diū le jiàn.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Ông là một nhà thơ tài giỏi, nhưng lại hơi bất cẩn trong việc đối nhân xử thế. Có lần, Lý Bạch được mời tham dự một buổi tiệc do một quan chức cấp cao tổ chức. Trước khi buổi tiệc bắt đầu, Lý Bạch đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Ông không chỉ mặc những bộ quần áo sang trọng nhất mà còn đeo cả mặt dây chuyền ngọc bích đẹp nhất. Ông tự nhủ rằng mình phải làm hài lòng vị quan chức cấp cao này. Trong buổi tiệc, Lý Bạch quả thực được vị quan chức đó đánh giá rất cao. Tuy nhiên, sau khi buổi tiệc kết thúc, Lý Bạch đã quên mang theo thanh kiếm của mình. Sau đó, vị quan chức tặng ông rất nhiều quà, và Lý Bạch đã cho tất cả những món quà đó vào chiếc túi vải của mình. Chỉ đến lúc đó ông mới nhớ ra mình đã đánh mất thanh kiếm. Khi ông quay lại tìm kiếm, thì nó đã bị người khác lấy mất rồi. Mặc dù Lý Bạch hơi hối hận, nhưng ông không trách móc ai cả. Cách xử lý toàn diện của Lý Bạch trong tình huống này phản ánh sự chu đáo của ông trong các mối quan hệ giữa người với người, cân nhắc mọi khía cạnh, nhưng lại có vẻ hơi bất cẩn vì đã đánh mất thanh kiếm của mình.

Usage

形容周全;也含贬义,指虽然周全,但缺乏重点。

xingrong zhouquan,ye han bianyi,zhi suiran zhouquan,dan quefa zhongdian

Để mô tả cái gì đó toàn diện; nó cũng có thể được sử dụng một cách hạ thấp để nghĩa là cái gì đó toàn diện nhưng thiếu trọng tâm.

Examples

  • 这次会议准备得很充分,面面俱到,考虑到了每一个细节。

    zheci huiyi zhunbei de hen chongfen,mianmian jùdào,kaolüdaole mei yige xijie.

    Buổi họp này được chuẩn bị rất kỹ lưỡng, xem xét mọi khía cạnh và cân nhắc từng chi tiết.

  • 他的计划面面皆到,但缺乏重点,显得有些冗余。

    tade jihua mianmian jiedao,dan quefa zhongdian,xiǎnde youxie rongyu

    Kế hoạch của anh ấy rất toàn diện, nhưng thiếu trọng tâm và có vẻ hơi thừa thãi.