街头市尾 phố và ngõ hẻm
Explanation
指大街小巷,常用于形容范围广阔,覆盖面大。
Chỉ các đường phố và hẻm nhỏ, thường được dùng để mô tả phạm vi rộng lớn hoặc sự bao phủ lớn.
Origin Story
老张是一位街头艺人,他每天都在街头市尾穿梭,用他精湛的技艺为路人带来欢乐。他从不挑剔表演场所,无论是热闹的商业街,还是偏僻的小巷,他都能找到属于自己的舞台。有一天,他来到一个破旧的小巷子里,这里人迹罕至,但他依然坚持表演。他深知街头市尾的每个角落都可能藏着欣赏他艺术的人。果然,他精彩的表演吸引了一位服装设计师的注意,这位设计师被他的才华深深打动,邀请他参与自己的服装秀,并为他设计了一套独特的服装。从此,老张的艺术生涯进入了一个新的阶段,他的表演不再局限于街头市尾,而是走上了更大的舞台,但他始终不忘初心,牢记自己是从街头市尾走出来的艺人。
Lão Trương là một nghệ sĩ đường phố, mỗi ngày rong ruổi khắp các con phố và ngõ hẻm, mang đến niềm vui cho người qua lại bằng tài năng xuất chúng của mình. Ông không bao giờ chọn địa điểm biểu diễn, dù là phố thương mại nhộn nhịp hay con hẻm vắng vẻ, ông đều tìm được sân khấu riêng. Một ngày nọ, ông đến một con hẻm cũ kỹ, ít người qua lại, nhưng vẫn kiên trì biểu diễn. Ông biết rằng ở mỗi góc phố, ngõ ngách đều có thể có người trân trọng nghệ thuật của mình. Quả nhiên, màn trình diễn tuyệt vời của ông đã thu hút sự chú ý của một nhà thiết kế thời trang, người đã vô cùng ấn tượng với tài năng của ông và mời ông tham gia show thời trang của mình, đồng thời thiết kế một bộ trang phục độc đáo cho ông. Từ đó, sự nghiệp nghệ thuật của Lão Trương bước sang một trang mới. Các buổi biểu diễn của ông không còn giới hạn ở các phố và ngõ hẻm, mà còn vươn đến những sân khấu lớn hơn, nhưng ông vẫn luôn nhớ về nguồn cội và luôn tự hào là một nghệ sĩ đường phố xuất thân từ những con phố và ngõ hẻm.
Usage
常用作宾语或定语,形容大街小巷、各个角落。
Thường được dùng làm tân ngữ hoặc định ngữ, miêu tả các phố, ngõ hẻm và mọi ngóc ngách.
Examples
-
他每天穿梭于街头市尾,感受着人间百态。
tā měitiān chuānsuō yú jiētōu shìwěi, gǎnshòuzhe rénjiān bǎitài.
Anh ta mỗi ngày len lỏi trong những con phố và ngõ ngách, cảm nhận đủ sắc thái của cuộc sống.
-
这个小吃摊位位于街头市尾,生意却十分兴隆。
zhège xiǎochī tānwèi wèiyú jiētōu shìwěi, shēngyì què shífēn xīnglóng
Quầy hàng ăn vặt này nằm ở các phố và ngõ ngách, nhưng lại rất đắt khách.