跑龙套 vai phụ
Explanation
这个成语原本指的是戏曲中拿着旗子做兵卒的角色,后来比喻在人手下做无关紧要的事,指那些没有重要角色,只做一些杂务的工作。
Thành ngữ này ban đầu đề cập đến vai trò của một người lính cầm cờ trong kịch. Sau đó, nó được sử dụng như một ẩn dụ cho những người làm việc dưới quyền ai đó và không có nhiệm vụ quan trọng, tức là những người không có vai trò quan trọng và chỉ làm nhiệm vụ.
Origin Story
在古代的戏台上,除了主角之外,还有很多跑龙套的角色。这些角色通常是士兵、侍卫、百姓等,他们没有固定的台词,只是在主角登场时配合着做一些简单的动作,例如举旗、跑来跑去、跪拜等。他们的戏份很少,但却是舞台上不可或缺的一部分。就好比是一部电影,主角是主角,但如果没有这些跑龙套的演员,电影就无法完整地展现出来。 跑龙套的角色虽然不起眼,但他们也是演员,他们也需要认真地对待自己的工作。他们需要刻苦练习,熟练地掌握动作,才能在舞台上表现得更加出色。 在现实生活中,我们也会遇到很多“跑龙套”的人,他们也许是默默无闻的基层工作者,也许是默默奉献的志愿者,他们虽然没有显赫的功绩,但他们的工作却对社会的发展起着至关重要的作用。
Trên sân khấu cổ đại, ngoài những vai chính, còn có rất nhiều vai phụ. Những vai này thường là lính, vệ sĩ, thường dân, v.v., họ không có thoại cố định, họ chỉ thực hiện một số hành động đơn giản để phối hợp khi những vai chính xuất hiện, chẳng hạn như cầm cờ, chạy đi chạy lại, quỳ gối, v.v. Vai diễn của họ nhỏ, nhưng chúng là một phần không thể thiếu của sân khấu. Giống như một bộ phim, có những vai chính, nhưng nếu không có những diễn viên quần chúng này, bộ phim không thể được trình chiếu đầy đủ. Vai diễn của diễn viên quần chúng có thể không nổi bật, nhưng họ cũng là diễn viên, và họ cần nghiêm túc với công việc của mình. Họ cần luyện tập chăm chỉ và thành thạo các động tác để họ có thể thể hiện tốt hơn trên sân khấu. Trong đời thực, chúng ta cũng gặp gỡ nhiều người “diễn viên quần chúng”, họ có thể là những người lao động cơ sở vô danh, hoặc họ có thể là những tình nguyện viên tận tụy, họ có thể không có những thành tựu xuất sắc, nhưng công việc của họ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
Usage
这个成语多用于讽刺那些做些无关紧要的小事的人,比喻他们没有重要地位,只做一些辅助性的工作。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chế giễu những người làm những việc không quan trọng, tức là những người không có vị trí quan trọng và chỉ làm công việc hỗ trợ.
Examples
-
他只是个跑龙套的小角色,没什么大不了的。
tā zhǐ shì gè pǎo lóng tào de xiǎo juésè, méi shénme dà bù liǎo de.
Anh ấy chỉ là một vai phụ, không có gì đặc biệt.
-
这个剧组里大部分演员都是跑龙套的,只有少数几位是主角。
zhège jù zǔ lǐ dà bù fèn yǎn yuán dōu shì pǎo lóng tào de, zhǐ yǒu shǎo shù jǐ wèi shì zhǔ jué.
Hầu hết các diễn viên trong đoàn này đều là vai phụ, chỉ có một số ít là vai chính.
-
我刚开始做这份工作的时候,也只是一个跑龙套的,现在我已经是部门主管了。
wǒ gāng kāishǐ zuò zhè fèn gōng zuò de shí hòu, yě zhǐ shì yīgè pǎo lóng tào de, xiàn zài wǒ yǐ jīng shì bù mén zhǔ guǎn le.
Khi tôi bắt đầu công việc này, tôi cũng chỉ là một vai phụ, bây giờ tôi đã là trưởng phòng.
-
我虽然只是一个跑龙套的,但我还是尽心尽力地做好自己的工作。
wǒ suī rán zhǐ shì yīgè pǎo lóng tào de, dàn wǒ hái shì jìn xīn jìn lì de zuò hǎo zì jǐ de gōng zuò.
Mặc dù chỉ là một vai phụ, tôi vẫn cố gắng hết sức để hoàn thành công việc của mình.
-
他以前在很多剧组跑龙套,积累了不少经验,现在终于有机会主演一部电影了。
tā yǐ qián zài hěn duō jù zǔ pǎo lóng tào, jī lěi le bù shǎo jīng yàn, xiàn zài zhōng yú yǒu jī huì zhǔ yǎn yī bù diànyǐng le.
Anh ấy đã từng là vai phụ trong nhiều đoàn phim, anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm, và giờ đây cuối cùng anh ấy cũng có cơ hội đóng vai chính trong một bộ phim.