运筹决胜 Yùn chóu jué shèng Lập kế hoạch chiến lược để giành chiến thắng

Explanation

指在帷幄之中筹划策略,从而在千里之外取得胜利。形容善于谋划,决定胜负。

Chỉ việc lập kế hoạch chiến lược ở nơi an toàn và yên tĩnh, sau đó dẫn đến chiến thắng trên chiến trường. Điều này thể hiện sự thông minh và khả năng lập kế hoạch.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮在南征北战中,运筹帷幄之中,决胜千里之外,屡次以少胜多,智胜敌军,为蜀汉政权的建立和巩固做出了巨大的贡献。其中最著名的战役当属赤壁之战,面对曹操百万大军压境,诸葛亮凭借着精准的战略布局和对天气的巧妙利用,使得火烧赤壁,大败曹军,取得了以弱胜强的辉煌胜利,成为千古传颂的经典战例。诸葛亮的成功,不仅在于他超人的智慧和胆识,更在于他能够在战场之外,运筹帷幄,细致地筹划每一个细节,最终以巧妙的策略取得最终的胜利。他的故事也成为了后人学习和借鉴的典范,告诉我们,任何事情的成功,都离不开周密的计划和精心的准备。

huashuo sange guoshiqi, zhuge liang zai nan zheng bei zhan zhong, yun chou weiwo zhi zhong, jue sheng qianli zhi wai, lvci yi shaosheng duo, zhi sheng dijun, wei shuhan zhengquan de jianli he gonggu zuochule ju da de gongxian. qizhong zui zhuming de zhan yi dang shu chibi zhi zhan, mian dui caocao baiwan dajun yajin, zhuge liang pingjie zhe jingzhun de zhanlue buju he dui tianqi de qiao miao liyong, shi de huoshao chibi, da bai caojun, qude le yi ruosheng qiang de huiguang shengli, chengwei qiangu chuansong de jingdian zhanli. zhuge liang de chenggong, bujin zaiyu ta chaoren de zhihui he danshi, geng zaiyu ta nenggou zai zhanchang zhi wai, yun chou weiwo, xizhi de chouxia mei ge xi jie, zui zhong yi qiaomiao de celve qude zui zhong de shengli. tas de gushi ye chengweile hou ren xuexi he jianjian de dianfan, gaosu women, renhe shiqing de chenggong, dou libukao zhoumi de jihua he jingxin de zhunbei.

Người ta nói rằng trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng nổi tiếng với khả năng lập kế hoạch chiến lược và giành chiến thắng trước những kẻ thù ở xa. Thành công của ông không chỉ dựa vào trí thông minh và lòng dũng cảm phi thường, mà còn dựa vào khả năng lập kế hoạch chi tiết. Câu chuyện của Gia Cát Lượng cho thấy tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được thành công.

Usage

形容在从事某项工作或处理某件事情时,事先周密计划、精心安排,力求取得最后胜利。

xingrong zai cong shi mou xiang gongzuo huo chuli moujian shiqing shi, shixian zhoumi jihua jingxin anpai, liqiu qude zuihou shengli.

Được sử dụng để mô tả việc lập kế hoạch và sắp xếp cẩn thận trước khi thực hiện một công việc hoặc xử lý một vấn đề, với mục tiêu đạt được chiến thắng cuối cùng.

Examples

  • 他运筹决胜,带领团队取得了项目最终的胜利。

    ta yun chou jue sheng, dailing tuandui qude le xiangmu zui zhong de shengli.

    Anh ấy đã lên kế hoạch kỹ lưỡng và dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng cuối cùng.

  • 经过仔细的运筹决胜,我们最终赢得了比赛。

    jingguo zixi de yun chou jue sheng,women zui zhong yinglei le bisai.

    Sau khi lên kế hoạch cẩn thận, cuối cùng chúng tôi đã thắng cuộc thi.