决胜千里 Quyết định thắng lợi từ hàng nghìn dặm
Explanation
形容将帅雄才大略,指挥若定,能够在千里之外运筹帷幄,决定战争的胜负。
Mô tả khả năng của một vị tướng tài ba, người lên kế hoạch chiến lược và giành chiến thắng trong các trận chiến từ xa, thể hiện năng lực cao của mình.
Origin Story
话说汉高祖刘邦战胜项羽后,在洛阳南宫设宴庆功。席间,他问众臣:‘我与项羽相比,究竟有什么不同?’群臣纷纷赞扬刘邦仁义。刘邦却谦虚地说:‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,非子房所长也;安抚百姓,使之乐业,非萧何所长也;率兵打仗,战无不胜,非韩信所长也。但我有幸能够得到这三位贤才辅佐,方能取得天下。’这便是刘邦的‘决胜千里’的智慧,他懂得借助贤才之力,才能成就大业。这故事说明了,个人能力再强,也需要团队的合作才能取得更大的成就。
Người ta kể rằng sau khi Hoàng đế Cao Tổ nhà Hán, Lưu Bang đánh bại Hạng Vũ, ông đã tổ chức một bữa tiệc ăn mừng tại cung điện của mình ở Lạc Dương. Trong bữa tiệc, ông hỏi các đại thần của mình: 'Sự khác biệt giữa ta và Hạng Vũ là gì?' Các đại thần ca ngợi lòng nhân từ và chính nghĩa của Lưu Bang. Nhưng Lưu Bang khiêm tốn trả lời: 'Việc hoạch định chiến lược và giành chiến thắng từ xa là thế mạnh của Trương Lương; việc trấn an dân chúng và đảm bảo sự thịnh vượng của họ là thế mạnh của Tiêu Hà; việc dẫn dắt quân đội giành chiến thắng là thế mạnh của Hàn Tín. Nhưng ta rất may mắn được ba người tài giỏi này giúp đỡ, và đó là lý do tại sao ta có thể chinh phục được đế chế.' Đây là trí tuệ 'quyết định thắng lợi từ hàng nghìn dặm' của Lưu Bang: Ông ấy hiểu cách sử dụng thế mạnh của những người tài giỏi để đạt được mục tiêu của mình. Câu chuyện cho thấy rằng ngay cả những cá nhân mạnh mẽ nhất cũng phụ thuộc vào tinh thần đồng đội để đạt được thành công lớn hơn.
Usage
用于形容在指挥战争或领导工作中,能够高瞻远瞩,运筹帷幄,从而取得胜利。
Được sử dụng để mô tả làm thế nào một người có thể nhìn xa trông rộng và có chiến lược trong chỉ huy quân sự hoặc lãnh đạo, do đó đạt được chiến thắng.
Examples
-
他运筹帷幄,决胜千里,取得了最终的胜利。
ta yun chou wei wo jue sheng qian li qu de le zui zhong de shengli
Ông ấy đã lên kế hoạch tại sở chỉ huy và giành được chiến thắng quyết định từ xa.
-
这位将军运筹帷幄,决胜千里,指挥若定
zhe wei jiang jun yun chou wei wo jue sheng qian li zhi hui ruo ding
Vị tướng này đã lên kế hoạch tại sở chỉ huy và giành được chiến thắng quyết định từ xa, mệnh lệnh của ông ấy chính xác và dứt khoát.