指挥若定 zhi hui ruo ding Chỉ huy tự tin

Explanation

形容领导者在紧急情况下,能够沉着冷静,指挥若定,一切都在掌握之中。

Miêu tả một nhà lãnh đạo có thể giữ bình tĩnh, điềm tĩnh và kiểm soát tình hình trong những tình huống nguy cấp.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮率领蜀军北伐,与司马懿大军对峙于五丈原。蜀军粮草不足,诸葛亮却始终指挥若定,从容不迫。他巧妙地利用地形,设置埋伏,多次击退司马懿的进攻,让司马懿摸不着头脑。诸葛亮不仅军事指挥能力出众,而且后勤保障也安排得井井有条,即使在如此危急的关头,他仍然能够保持冷静的头脑,运筹帷幄,指挥若定,最终迫使司马懿退兵,取得了北伐的阶段性胜利。这便是“指挥若定”的最佳写照,体现了卓越的领导才能和强大的心理素质。

hua shuo sanguo shiqi, zhuge liang shuiling shujun bei fa, yu simi yi dajun duizhi yu wuzhang yuan. shujun liangcao buzu, zhuge liang que shizhong zhihui ruoding, congrongbupo. ta qiaomiao de liyong dixing, shezhi maifu, duoci ji tui simi yi de gongji, rang simi yi mo bu zhe tou nao. zhuge liang bujin junshi zhihui nengli chuzhong, erqie houqin baozhang ye anpai de jingjingtiaotiao, jishi zai ruci weiji de guantou, ta rengran nenggou baochi lengjing de toutou, yunchou weiwo, zhihui ruoding, zui zhong po shi simi yi tuibing, qude le bei fa de jieduanxing shengli. zhe bian shi "zhihui ruoding" de zuijia xiaozhao, tixian le zuoyue de lingdao caineng he qiangda de xinli sushi.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn quân Thục tiến hành Bắc phạt và đối đầu với quân đội của Tư Mã Ý tại Ngũ Trượng nguyên. Quân Thục thiếu lương thực, nhưng Gia Cát Lượng vẫn giữ được bình tĩnh và tự tin. Ông khéo léo tận dụng địa hình để mai phục và nhiều lần đẩy lùi các cuộc tấn công của Tư Mã Ý, khiến Tư Mã Ý bối rối. Gia Cát Lượng không chỉ có năng lực chỉ huy quân sự xuất sắc mà còn sắp xếp hậu cần một cách trật tự. Ngay cả trong tình thế nguy cấp như vậy, ông vẫn giữ được đầu óc tỉnh táo, mưu lược và chỉ huy tự tin, cuối cùng buộc Tư Mã Ý phải rút quân và giành được thắng lợi giai đoạn trong Bắc phạt. Đây chính là minh chứng rõ ràng nhất cho "Chỉ huy tự tin", phản ánh khả năng lãnh đạo xuất chúng và phẩm chất tâm lý vững vàng.

Usage

用于形容领导者在紧急情况下,能够沉着冷静,指挥若定,一切都在掌握之中。

yong yu xingrong lingdaozhe zai jinji qingkuang xia, nenggou chengzhuo lengjing, zhihui ruoding, yiqie douzai zhangwo zhizhong.

Được sử dụng để miêu tả một nhà lãnh đạo có thể giữ bình tĩnh, điềm tĩnh và kiểm soát tình hình trong những tình huống nguy cấp.

Examples

  • 面对突发事件,他指挥若定,沉着应对。

    mian dui tufa shijian, ta zhihui ruoding, chengzhuo yingdui.

    Đứng trước các tình huống bất ngờ, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh và kiểm soát.

  • 这场战役,他指挥若定,最终取得了胜利。

    zhe chang zhan yi, ta zhihui ruoding, zui zhong qude le shengli

    Trong trận chiến này, anh ấy chỉ huy một cách tự tin và giành được chiến thắng cuối cùng。