稳操胜券 Chắc Thắng
Explanation
这个成语的意思是有把握取得胜利,比喻已经取得了胜利的把握。
Thành ngữ này có nghĩa là chắc chắn về chiến thắng, có nghĩa là chiến thắng đã được đảm bảo.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的城镇,有一个叫王成的少年。他从小就聪明伶俐,而且勤奋好学。他最大的梦想就是成为一位有名的将军,保家卫国。为了实现他的梦想,王成每天刻苦训练,学习兵法,研究战术。功夫不负有心人,他终于掌握了精妙的武艺和高超的战略。 有一天,城镇突然遭到敌军入侵,王成带领着军队迎战。敌军人数众多,装备精良,王成一开始感到压力很大。但是,他很快冷静下来,运用他学到的战术,巧妙地布阵,以少胜多,打败了敌军,取得了胜利。 这场战斗之后,王成声名大噪,人们都称赞他是“稳操胜券”的将军。他不仅保卫了家园,还为国家立下了赫赫战功。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là Vương Thành. Anh ta thông minh và khéo léo từ nhỏ, đồng thời chăm chỉ và ham học hỏi. Ước mơ lớn nhất của anh ta là trở thành một vị tướng nổi tiếng và bảo vệ quê hương. Để hiện thực hóa giấc mơ của mình, Vương Thành tập luyện chăm chỉ mỗi ngày, học chiến thuật quân sự và nghiên cứu chiến lược. Nỗ lực của anh ta được đền đáp, cuối cùng anh ta đã thành thạo các kỹ năng võ thuật tinh tế và chiến lược xuất sắc. Một ngày nọ, thị trấn đột nhiên bị quân địch xâm lược. Vương Thành dẫn quân ra trận. Quân địch đông hơn và trang bị tốt hơn, ban đầu Vương Thành cảm thấy rất áp lực. Nhưng anh ta nhanh chóng bình tĩnh lại, áp dụng chiến thuật đã học được, bố trí quân đội một cách khôn ngoan và đánh bại quân địch dù ít quân hơn, giành chiến thắng. Sau trận chiến này, Vương Thành nổi tiếng và mọi người ca ngợi anh ta là vị tướng
Usage
这个成语用来形容对成功很有把握,可以用来表达对某件事很有信心。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người rất tự tin vào thành công của họ, và có thể được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó.
Examples
-
他这次考试稳操胜券,因为他已经复习了很久。
tā zhè cì kǎo shì wěn cāo shèng quàn, yīn wèi tā yǐ jīng fù xí le hěn jiǔ.
Anh ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi này vì anh ấy đã học rất nhiều.
-
这场比赛,我们稳操胜券,一定能取得胜利。
zhè chǎng bǐ sài, wǒ men wěn cāo shèng quàn, yī dìng néng qǔ dé shèng lì.
Chúng ta chắc chắn sẽ thắng trận đấu này, chúng ta chắc chắn sẽ thắng.
-
这次谈判,我们稳操胜券,一定会达成协议。
zhè cì tán pán, wǒ men wěn cāo shèng quàn, yī dìng huì dá chéng xié yì.
Cuộc đàm phán này chắc chắn sẽ thành công, chúng ta chắc chắn sẽ đạt được thỏa thuận.