山穷水尽 shān qióng shuǐ jìn 山穷水尽

Explanation

山穷水尽,形容到了极端,无法再前进,比喻到了困境的绝境。

‘山穷水尽’ mô tả một tình huống mà một người đã cạn kiệt nguồn lực và không thể tiếp tục.

Origin Story

宋朝诗人陆游年轻时,满腔报国热情,却被奸臣排挤,仕途不顺。他怀才不遇,郁郁寡欢,经常感叹命运不公。一次,他到郊外游玩,走到山穷水尽之处,心情更加沉重。正当他准备返回时,却意外地发现了一条幽深的小路,路旁柳枝轻拂,鲜花盛开,景色宜人。他顿觉眼前一亮,仿佛看到了希望,于是写下了著名的诗句:“山重水复疑无路,柳暗花明又一村。”这首诗表达了陆游虽然身处困境,但仍然相信希望,相信会有柳暗花明的一天。

sòng cháo shī rén lù yóu nián qīng shí, mǎn qiāng bào guó rè qíng, què bèi jiān chén pái jǐ, shì tú bù shùn。tā huái cái bù yù, yù yù guǎ huān, jīng cháng gǎn tàn mìng yùn bù gōng。yī cì, tā dào jiāo wài yóu wán, zǒu dào shān qióng shuǐ jìn zhī chù, xīn qíng gèng jiā chén zhòng。zhèng dāng tā zhǔn bèi fǎn huí shí, què yì wài dì fā xiàn le yī tiáo yōu shēn de xiǎo lù, lù páng liǔ zhī qīng fú, xiān huā shèng kāi, jǐng sè yí rén。tā dùn jué yǎn qián yī liàng, fǎng fú kàn dào le xī wàng, yú shì xiě xià le zhù míng de shī jù:“shān zhòng shuǐ fù yí wú lù, liǔ àn huā míng yòu yī cūn。”zhè shǒu shī biǎo dá le lù yóu suī rán shēn chǔ kùn jìng, dàn réngrán xiāo xìn xī wàng, xiāo xìn huì yǒu liǔ àn huā míng de yī tiān。

Trong thời nhà Tống, Lục Du là một chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết yêu nước, nhưng anh ta bị những quan lại tham nhũng đẩy ra và không gặt hái được thành công trong sự nghiệp. Anh ta thất vọng và buồn phiền vì không thể sử dụng tài năng của mình và thường xuyên than phiền về sự bất công của số phận. Một lần, khi đi dạo ở vùng nông thôn, anh ta đến một nơi mà núi kết thúc và nước cạn kiệt. Tâm trạng của anh ta càng thêm nặng nề. Khi chuẩn bị quay trở lại, anh ta tình cờ phát hiện ra một con đường quanh co, nơi những cây liễu đung đưa nhẹ nhàng và những bông hoa nhiều màu sắc nở rộ. Anh ta lập tức vui mừng, như thể đã tìm lại được hy vọng, và viết nên những câu thơ nổi tiếng: “Núi và nước dường như kết thúc, nhưng sau lũy tre, một ngôi làng lại tỏa sáng.” Bài thơ này thể hiện tâm trạng của Lục Du rằng, mặc dù gặp phải khó khăn, anh ta vẫn tin vào hy vọng và rằng sẽ có một ngày sương mù tan biến.

Usage

当我们遇到困难,感觉走投无路时,可以使用“山穷水尽”来形容这种困境。

dāng wǒ men yù dào kùn nán, gǎn jué zǒu tóu wú lù shí, kě yǐ shǐ yòng “shān qióng shuǐ jìn” lái xíng róng zhè zhǒng kùn jìng。

Khi chúng ta gặp khó khăn và cảm thấy không còn cách nào khác, chúng ta có thể sử dụng “山穷水尽” để miêu tả tình huống này.

Examples

  • 他已经山穷水尽,无路可退了。

    tā yǐ jīng shān qióng shuǐ jìn, wú lù kě tuì le.

    Anh ấy đã hết đường lui và không còn cách nào khác.

  • 面对困境,我们不能山穷水尽就放弃希望。

    miàn duì kùn jìng, wǒ men bù néng shān qióng shuǐ jìn jiù fàng qì xī wàng。

    Trước khó khăn, chúng ta không được phép từ bỏ hy vọng khi chúng ta rơi vào bế tắc.