临危不乱 Giữ bình tĩnh trong khủng hoảng
Explanation
形容人在紧急危险的关头,能够保持镇静,不慌乱。
Miêu tả một người giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh trong tình huống nguy hiểm hoặc khủng hoảng.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名将名叫李靖。他一生戎马倥偬,屡建奇功。在一次重要的战役中,敌军突然袭击,情况万分危急。李靖的军队遭到猛烈攻击,阵型一度混乱,不少士兵开始恐慌。但李靖却始终保持冷静,他迅速下令,调整部署,指挥军队有条不紊地反击。凭借他的冷静指挥,最终成功击退了敌军,取得了这场战役的胜利。战后,人们纷纷赞扬李靖在危急时刻临危不乱的勇气和指挥才能。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một vị tướng nổi tiếng tên là Lý Tĩnh. Ông đã trải qua cả cuộc đời trong chiến tranh và đạt được nhiều chiến công hiển hách. Trong một trận chiến quan trọng, quân địch bất ngờ tấn công, tình thế trở nên vô cùng nguy hiểm. Quân đội của Lý Tĩnh bị tấn công dữ dội, đội hình có lúc bị rối loạn. Nhiều binh lính bắt đầu hoảng sợ. Nhưng Lý Tĩnh vẫn giữ được bình tĩnh. Ông nhanh chóng ra lệnh điều chỉnh đội hình và chỉ huy quân đội phản công một cách trật tự. Nhờ sự chỉ huy bình tĩnh của ông, cuối cùng đã đánh tan quân địch và giành chiến thắng trong trận chiến. Sau trận chiến, mọi người đều ca ngợi lòng dũng cảm và khả năng chỉ huy của Lý Tĩnh trong việc giữ được bình tĩnh vào những thời khắc nguy cấp.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容人遇事镇定
Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và tính từ; miêu tả người giữ được bình tĩnh trong tình huống.
Examples
-
面对突发事件,他临危不乱,沉着应对。
miàn duì tūfā shìjiàn, tā línwēi bù luàn, chénzhuó yìngduì. wēijí shíkè, tā línwēi bù luàn, zhǐhuī ruòdìng
Đối mặt với các sự kiện bất ngờ, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và phản ứng một cách điềm tĩnh.
-
危急时刻,他临危不乱,指挥若定。
Trong khoảnh khắc nguy cấp, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và chỉ huy dứt khoát.