遮遮掩掩 zhē zhē yǎn yǎn quanh co

Explanation

形容说话或做事躲躲闪闪,不爽快,不坦率,隐瞒真相。

Để miêu tả một người nói năng quanh co và không rõ ràng trong lời nói hoặc hành động, che giấu sự thật.

Origin Story

在一个古老的村庄里,一位年迈的巫师掌握着村庄世代相传的秘密。然而,他总是遮遮掩掩,不愿将秘密的全貌公之于众。年轻的村长对此感到困惑,他不理解巫师为何如此。于是,他决定追寻真相。他多次拜访巫师,试图从他含糊其词的言语中找出线索。巫师有时会讲述一些片段,但总是含糊其词,让人难以拼凑出完整的画面。村长锲而不舍地追寻,终于发现巫师的遮遮掩掩并非恶意隐瞒,而是为了保护村庄的安宁。古老的秘密一旦泄露,可能会招致灾祸。巫师的遮遮掩掩,正是为了守护村庄的和平与安宁。最终,村长明白了巫师的良苦用心。他决定继续守护这个秘密,并以自己的方式,延续村庄的和平与繁荣。

zài yīgè gǔ lǎo de cūn zhuāng lǐ, yī wèi nián mài de wū shī zhǎng wò zhe cūn zhuāng shì dài xiāng chuán de mìmì. rán ér, tā zǒng shì zhē zhē yǎn yǎn, bù yuàn jiāng mìmì de quán mào gōng zhī yú zhòng. nián qīng de cūn zhǎng duì cǐ gǎn dào kùn huò, tā bù lǐ jiě wū shī wèi hé rú cǐ. yú shì, tā jué dìng zhuī xún zhēn xiàng. tā duō cì bài fǎng wū shī, shì tú cóng tā hán hú qí cí de yán yǔ zhōng zhǎo chū xiànsuǒ. wū shī yǒu shí huì jiǎng shù yī xiē piàn duàn, dàn zǒng shì hán hú qí cí, ràng rén nán yǐ pīn còu chū wán zhěng de huà miàn. cūn zhǎng qiè ér bù shě de zhuī xún, zhōng yú fā xiàn wū shī de zhē zhē yǎn yǎn bìng fēi è yì yǐn mán, ér shì wèi le bǎo hù cūn zhuāng de ān níng. gǔ lǎo de mìmì yī dàn xiè lòu, kě néng huì zhāo zhì zāi huò. wū shī de zhē zhē yǎn yǎn, zhèng shì wèi le shǒu hù cūn zhuāng de píng hé yǔ ān níng. zuì zhōng, cūn zhǎng míng bái le wū shī de liáng kǔ yòng xīn. tā jué dìng jì xù shǒu hù zhège mìmì, bìng yǐ zì jǐ de fāng shì, yán xù cūn zhuāng de píng hé yǔ fán róng.

Trong một ngôi làng cổ xưa, một pháp sư già giữ bí mật được truyền lại qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, ông ta luôn quanh co, không muốn tiết lộ toàn bộ sự thật. Vị trưởng làng trẻ tuổi bối rối và không hiểu động cơ của pháp sư. Vì vậy, ông ta quyết định tìm kiếm sự thật. Ông ta nhiều lần đến thăm pháp sư, cố gắng tìm manh mối từ những lời nói mơ hồ của ông ta. Pháp sư đôi khi chia sẻ một số mảnh ghép, nhưng luôn luôn một cách mơ hồ, khiến việc ghép lại bức tranh toàn cảnh trở nên khó khăn. Vị trưởng làng kiên trì cuối cùng đã phát hiện ra rằng sự quanh co của pháp sư không phải là sự che giấu đầy ác ý, mà là một cách để bảo vệ hòa bình của làng. Bí mật cổ xưa đó, nếu được tiết lộ, có thể gây ra thảm họa. Sự quanh co của pháp sư đã bảo vệ hòa bình và yên tĩnh của làng. Cuối cùng, trưởng làng hiểu được thiện ý của pháp sư. Ông ta quyết định tiếp tục giữ bí mật đó và, bằng cách riêng của mình, duy trì hòa bình và thịnh vượng của làng.

Usage

用于形容说话或做事不直截了当,躲躲闪闪,隐瞒真相。

yòng yú xíng róng shuō huà huò zuò shì bù zhí jié le dāng, duǒ duǒ shǎn shǎn, yǐn mán zhēn xiàng.

Được sử dụng để miêu tả một người không thẳng thắn hoặc cởi mở trong lời nói hoặc hành động của họ, né tránh và che giấu sự thật.

Examples

  • 他说话遮遮掩掩,让人难以捉摸他的真实意图。

    tā shuō huà zhē zhē yǎn yǎn, ràng rén nán yǐ zhuō mō tā de zhēn shí yì tú.

    Anh ta nói vòng vo, khiến người ta khó hiểu ý định thực sự của anh ta.

  • 这件事的真相,他一直遮遮掩掩,不肯说明白。

    zhè jiàn shì de zhēn xiàng, tā yī zhí zhē zhē yǎn yǎn, bù kěn shuō míng bai.

    Anh ta luôn quanh co về sự thật của vấn đề này, và không chịu giải thích rõ ràng.