青黄不接 qīng huáng bù jiē khoảng cách giữa các vụ mùa

Explanation

指新旧事物交替衔接不上,出现空档。多用于比喻事物前后衔接不上。

Chỉ sự thiếu chuyển tiếp mượt mà giữa những điều cũ và mới, dẫn đến khoảng trống. Thường được dùng một cách ẩn dụ để miêu tả sự thiếu liên kết giữa các sự kiện liên tiếp.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他豪放不羁,喜欢仗剑游历,走遍大江南北,写下了许多千古名篇。一日,他来到一个偏远的小村庄,正值秋季,村民们秋收完毕,却发现粮食不够吃了,因为今年的收成不好,青黄不接,村民们都饿得面黄肌瘦。李白见状,心中不忍,便慷慨解囊,拿出自己的盘缠,为村民们购买粮食,解了燃眉之急。同时,他还教导村民们改进耕作技术,鼓励他们勤劳致富,让这个小村庄摆脱了青黄不接的困境,过上了丰衣足食的生活。从此,李白便被这个村庄的村民们尊为恩人,他的事迹也一代代流传了下来,成为了人们心中美好的故事。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā háo fàng bù jī, xǐ huan zhàng jiàn yóu lì, zǒu biàn dà jiāng nán běi, xiě xià le xǔ duō qiānguǐ míng piān. yī rì, tā lái dào yīgè piānyuǎn de xiǎo cūn zhuāng, zhèng zhí qiū jì, cūn mín men qiū shōu wán bì, què fāxiàn liáng shí bù gòu chī le, yīnwèi jīn nián de shōu chéng bù hǎo, qīng huáng bù jiē, cūn mín men dōu è de miàn huáng jī shòu. lǐ bái jiàn zhàng, xīn zhōng bù rěn, biàn kāng kǎi jiě náng, ná chū zìjǐ de pán chán, wèi cūn mín men gòu mǎi liáng shí, jiě le rán méi zhī jí. tóngshí, tā hái jiàodǎo cūn mín men gǎi jìn gēng zuò jìshù, gǔ lì tāmen qín láo zhì fù, ràng zhège xiǎo cūn zhuāng bǎi tuō le qīng huáng bù jiē de kùnjìng, guò shang le fēng yī zú shí de shēnghuó. cóng cǐ, lǐ bái biàn bèi zhège cūn zhuāng de cūn mín men zūn wèi ēn rén, tā de shì jì yě yī dài dài liú chuán le xià lái, chéng le le rén men xīn zhōng měihǎo de gùshì.

Có câu rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng và dũng cảm, ông thích dùng kiếm và đã đi khắp mọi miền Trung Quốc, để lại vô số bài thơ nổi tiếng. Một ngày nọ, ông đến một ngôi làng hẻo lánh. Đó là mùa thu, dân làng vừa thu hoạch xong, nhưng họ phát hiện ra rằng họ không có đủ thức ăn, bởi vì vụ mùa năm nay thất bát, dẫn đến khoảng cách giữa vụ mùa cũ và mới. Dân làng gầy yếu vì đói. Lý Bạch, khi nhìn thấy cảnh ngộ của họ, đã xúc động bởi lòng trắc ẩn, và đã hào phóng quyên góp tiền của mình để giúp dân làng mua thức ăn, giảm bớt khó khăn trước mắt của họ. Đồng thời, ông cũng dạy dân làng cách cải tiến kỹ thuật canh tác, khuyến khích họ chăm chỉ làm giàu, nhờ đó ngôi làng đã vượt qua khó khăn của vụ mùa thất bát và bắt đầu sống sung túc. Từ đó, Lý Bạch được dân làng trong ngôi làng đó tôn kính như một ân nhân, và câu chuyện của ông đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành một câu chuyện đẹp đẽ trong lòng người dân.

Usage

通常作谓语、定语;比喻事物前后衔接不上,出现空档。

tōng cháng zuò wèi yǔ, dìng yǔ;bǐ yù shì wù qián hòu xián jiē bù shàng, chū xiàn kōng dàng.

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; nói một cách ẩn dụ về sự thiếu liên kết mượt mà giữa các sự vật, dẫn đến khoảng trống.

Examples

  • 今年收成不好,青黄不接,粮价飞涨。

    jīn nián shōu chéng bù hǎo, qīng huáng bù jiē, liáng jià fēi zhǎng.

    Mùa màng năm nay thất bát, dẫn đến thiếu lương thực và giá cả leo thang.

  • 公司目前人才青黄不接,急需招聘新人。

    gōngsī mùqián réncái qīng huáng bù jiē, jí xū zhāopìn xīnrén

    Công ty hiện đang thiếu nhân lực có trình độ và cần tuyển dụng khẩn cấp nhân viên mới.