承前启后 Kế thừa quá khứ, mở ra tương lai
Explanation
承前启后是一个成语,意思是承接前面的,开创后来的。指继承前人事业,为后人开辟道路。
Thành ngữ 承前启后 (Cheng Qian Qi Hou) trong tiếng Trung có nghĩa là kế thừa quá khứ và mở ra tương lai. Nó chỉ việc tiếp nối sự nghiệp của những người đi trước và mở đường cho các thế hệ sau.
Origin Story
话说大禹治水之后,华夏大地一片欣欣向荣,但由于各地水患反复,治理水患的经验也变得十分宝贵。夏朝的开国君王夏禹,深知水患治理的重要性,他继承了大禹的遗志,继续带领民众治理水患,完善水利工程,并在全国推广水利技术,使水患得到有效控制,百姓安居乐业。夏禹治水,不仅巩固了大禹治水的成果,还为后世留下宝贵的经验,可谓是承前启后,功德无量。几千年后,人们依然铭记他为民造福的丰功伟绩。
Người ta kể rằng sau dự án kiểm soát lũ lụt do Vũ Đại Vương thực hiện, đất đai Trung Hoa đã phồn thịnh. Tuy nhiên, do các thảm họa lũ lụt xảy ra liên tục ở nhiều vùng khác nhau, kinh nghiệm kiểm soát lũ lụt trở nên vô cùng quý giá. Vua sáng lập nhà Hạ, Hạ Vũ, hiểu được tầm quan trọng của việc kiểm soát lũ lụt, kế thừa di sản của Vũ Đại Vương, tiếp tục lãnh đạo nhân dân trong việc kiểm soát lũ lụt, cải thiện các dự án thủy lợi và thúc đẩy công nghệ thủy lợi trên toàn quốc. Điều này dẫn đến việc kiểm soát hiệu quả các thảm họa lũ lụt, và người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc. Dự án kiểm soát lũ lụt của Hạ Vũ không chỉ củng cố thành tựu của Vũ Đại Vương mà còn để lại những kinh nghiệm quý báu cho các thế hệ mai sau.
Usage
承前启后常用来形容继承前人的事业,并开创新的局面,多用于褒义。
Thành ngữ 承前启后 (Cheng Qian Qi Hou) thường được dùng để miêu tả việc kế thừa thành tựu của người đi trước và tạo ra một cục diện mới. Nó thường được sử dụng với nghĩa tích cực.
Examples
-
他承前启后,完成了这项伟大的事业。
ta cheng qian qi hou,wan cheng le zhe xiang wei da de shi ye.
Ông ấy kế thừa công việc của những người tiền nhiệm và tạo ra những thành tựu mới.
-
这项改革承前启后,意义深远。
zhe xiang gai ge cheng qian qi hou,yi yi shen yuan
Cuộc cải cách này có ý nghĩa sâu sắc trong việc kế thừa quá khứ và mở ra tương lai