承上启下 chéng shàng qǐ xià nối liền phần trước và phần sau

Explanation

承接上文,引出下文,使文章前后连贯,结构紧凑。

Kết nối văn bản trước với văn bản sau, làm cho bài viết mạch lạc và cô đọng.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的才子,他接到朝廷的邀请,要写一首诗歌来歌颂盛世太平。李白思前想后,决定写一首七言绝句。他先写了前两句,描绘了国泰民安的盛世景象:国富民强,百姓安居乐业。接着,他又写了后两句,以承上启下的手法,点明了这盛世太平的根本原因在于统治者的英明和百姓的勤劳。这首诗歌,既承接了前两句的描写,又引出了后两句的议论,可谓是承上启下,妙笔生花。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de cáizǐ, tā jiē dào cháoting de yāoqǐng, yào xiě yī shǒu shīgē lái gēsòng shèngshì tàipíng

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một người tài hoa tên là Lý Bạch, được triều đình mời viết một bài thơ để ca ngợi thời thịnh trị. Lý Bạch suy nghĩ rất lâu và quyết định viết một bài thơ tứ tuyệt thất ngôn. Hai câu đầu, ông miêu tả cảnh thái bình thịnh trị của đất nước: quốc thái dân an. Tiếp đó, ông viết hai câu cuối, sử dụng cách liên kết câu trước với câu sau, làm rõ nguyên nhân cơ bản của thời thái bình thịnh trị này nằm ở sự cai trị sáng suốt của các vị vua và sự cần cù lao động của nhân dân. Bài thơ này vừa kế thừa miêu tả ở hai câu đầu, lại vừa dẫn dắt đến phần bình luận ở hai câu cuối, quả là một sự liên kết tuyệt vời.

Usage

用于形容文章结构的过渡自然,前后连贯。

yòng yú xíngróng wénzhāng jiégòu de guòdù zìrán, qián hòu lián guàn

Được sử dụng để mô tả sự chuyển tiếp tự nhiên và sự mạch lạc trong cấu trúc của một bài báo.

Examples

  • 这篇论文承上启下,结构严谨。

    zhè piān lùnwén chéng shàng qǐ xià, jiégòu yánjǐn

    Bài luận này nối liền phần trước và phần sau, cấu trúc chặt chẽ.

  • 他的演讲承上启下,过渡自然。

    tā de yǎnjiǎng chéng shàng qǐ xià, guòdù zìrán

    Bài phát biểu của anh ấy chuyển tiếp mượt mà từ điểm này sang điểm khác.

  • 这篇文章承上启下,前后连贯。

    zhè piān wénzhāng chéng shàng qǐ xià, qián hòu lián guàn

    Bài báo này nối liền phần trước và phần sau, mạch lạc về tổng thể