鸿篇巨著 Tác phẩm đồ sộ
Explanation
形容篇幅长,规模宏大的著作。
Được sử dụng để mô tả một tác phẩm văn học có quy mô và độ dài rất lớn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在漫长的岁月里积累了丰富的创作经验和灵感,他决定创作一部史诗级的作品,来记录唐朝的盛世景象和百姓的生活百态。他夜以继日地伏案写作,用了整整五年的时间,终于完成了这部名为《大唐盛世》的鸿篇巨著。这部作品气势磅礴,语言精炼,生动地描绘了唐朝繁荣昌盛的景象,以及百姓们的生活日常,从宫廷贵族到市井小民,都栩栩如生,跃然纸上。这部巨著问世后,立刻引起了巨大的轰动,被誉为唐朝文学的巅峰之作,流传至今,仍被人们广泛传颂。
Truyền thuyết kể rằng, dưới thời Đế chế Mughal, một nhà thơ tên là Abu'l-Fazl đã quyết định sáng tác một tác phẩm sử thi phản ánh mọi khía cạnh của triều đại của ông. Ông đã viết ngày đêm và sau năm năm, ông đã hoàn thành một tác phẩm đồ sộ mang tên "Vương quốc Niềm vui", kể về Đế chế Mughal. Tác phẩm này tráng lệ, chi tiết và hấp dẫn, miêu tả mọi thứ về đế chế. Sau khi được phát hành, tác phẩm này đã nhận được nhiều lời khen ngợi và được coi là đỉnh cao của văn học Mughal.
Usage
常用来形容篇幅长,规模宏大的文学作品。
Thường được dùng để mô tả các tác phẩm văn học có quy mô và độ dài rất lớn.
Examples
-
《红楼梦》是一部鸿篇巨著。
hóng lóu mèng shì yī bù hóng piān jù zhù
"Truyện Kiều" là một tác phẩm đồ sộ.
-
他花了十年时间完成了这部鸿篇巨著。
tā huā le shí nián shí jiān wán chéng le zhè bù hóng piān jù zhù
Ông đã mất mười năm để hoàn thành tác phẩm đồ sộ này