短小精悍 duǎn xiǎo jīng hàn ngắn gọn và hiệu quả

Explanation

形容人身材短小精悍,也形容文章或讲话简短有力。

Được dùng để miêu tả một người có tầm vóc nhỏ bé nhưng mạnh mẽ và hiệu quả. Cũng được dùng cho các bài viết hoặc bài phát biểu ngắn gọn và hiệu quả.

Origin Story

话说有一位名叫李逵的武林高手,身材矮小,但力大无穷,武功精湛。他为人正直,嫉恶如仇,江湖人称“小李广”。一日,李逵路见不平,拔刀相助,与几个恶徒展开激战。李逵身手敏捷,招式精妙,几个回合便将恶徒打得落花流水,最终取得胜利。虽然身材短小,但他却以其精湛的武功和强悍的战斗意志,成为了令人敬畏的武林高手。

huà shuō yǒu yī wèi míng jiào lǐ kuí de wǔ lín gāo shǒu, shēn cái ǎi xiǎo, dàn lì dà wú qióng, wǔ gōng jīng zhàn. tā wéi rén zhèng zhí, jí è rú chóu, jiāng hú rén chēng “xiǎo lǐ guǎng”. yī rì, lǐ kuí lù jiàn bù píng, bá dāo xiāng zhù, yǔ jǐ gè è tú zhǎn kāi jī zhàn. lǐ kuí shēn shǒu mǐn jié, zhāo shì jīng miào, jǐ gè huí hé biàn jiāng è tú dǎ de luò huā liú shuǐ, zuì zhōng qǔ dé shèng lì. suī rán shēn cái duǎn xiǎo, dàn tā què yǐ qí jīng zhàn de wǔ gōng hé qiáng hàn de zhàn dòu yì zhì, chéng le rén lìng jìng wèi de wǔ lín gāo shǒu.

Ngày xửa ngày xưa, có một bậc thầy võ thuật tên là Lý Khuê, người có vóc dáng nhỏ bé nhưng sở hữu sức mạnh phi thường và kỹ năng võ thuật điêu luyện. Ông được biết đến với sự chính trực và lòng căm thù cái ác, và được biết đến trong giới võ thuật với cái tên “Lý Quảng nhỏ”. Một ngày nọ, Lý Khuê chứng kiến ​​sự bất công và rút kiếm ra giúp đỡ, tham gia vào một trận chiến ác liệt với một số côn đồ. Lý Khuê nhanh nhẹn và các động tác của ông rất tinh tế, và chỉ trong vài hiệp ông đã đánh bại bọn côn đồ, cuối cùng giành chiến thắng. Mặc dù có vóc dáng nhỏ bé, nhưng ông đã trở thành một bậc thầy võ thuật đáng gờm nhờ kỹ năng võ thuật điêu luyện và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.

Usage

用于形容文章、讲话简短有力。

yong yu xingrong wen zhang, jiang hua jian duan you li.

Được dùng để miêu tả các bài viết hoặc bài phát biểu ngắn gọn và hiệu quả.

Examples

  • 他的发言短小精悍,令人印象深刻。

    ta de fayang duan xiao jing han, ling ren yinxiang shenkè

    Bài phát biểu của ông ngắn gọn và hiệu quả.

  • 这篇论文短小精悍,论证充分。

    zhe pian lunwen duan xiao jing han, lunzheng chongfen

    Bài luận này ngắn gọn và có sức thuyết phục.