五大三粗 wǔ dà sān cū to lớn và lực lưỡng

Explanation

形容人高大粗壮,身材魁梧。

Miêu tả ai đó cao lớn và khỏe mạnh.

Origin Story

话说在古代的一个小山村里,住着一位名叫大力士的年轻小伙子。他天生神力,身高八尺,虎背熊腰,五大三粗,是村里出了名的壮汉。村里人提起他,都会竖起大拇指,夸赞他的力气大得惊人。有一天,村里要举行一年一度的农家乐活动,其中有一个项目是搬运石磨。石磨又大又重,一般人根本搬不动。大力士听闻后,二话不说,撸起袖子就往场地上走。只见他双手抓住石磨的把手,双腿微微弯曲,然后猛地一使劲,石磨就被他稳稳地抬了起来,众人都惊叹不已。大力士就这样轻松地完成了搬运石磨的任务,赢得了大家的赞赏和掌声。从此以后,大力士在村里的名声更加响亮,人们都亲切地称他为“大力士”。

huà shuō zài gǔdài de yīgè xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào dà lì shì de nián qīng xiǎo huǒ zi。 tā tiān shēng shén lì, shēn gāo bā chǐ, hǔ bèi xióng yāo, wǔ dà sān cū, shì cūn lǐ chū le míng de zhuàng hàn。 cūn lǐ rén tí qǐ tā, dōu huì shù qǐ dà mǔ zhǐ, kuā zàn tā de lì qi dà de jīng rén。 yǒu yī tiān, cūn lǐ yào jǔ xíng yī nián yī dù de nóng jiā lè huó dòng, qí zhōng yǒu yīgè xiàng mù shì bān yùn shí mó。 shí mó yòu dà yòu zhòng, yībān rén gēn běn bān bù dòng。 dà lì shì tīng wén hòu, èr huà bù shuō, lū qǐ xiù zi jiù wǎng chǎng dì shàng zǒu。 zhǐ jiàn tā shuāng shǒu zhuā zhù shí mó de bàn shou, shuāng tuǐ wēi wēi wān qū, rán hòu měng de yī shǐ jìn, shí mó jiù bèi tā wěn wěn de tái le qǐ lái, zhòng rén dōu jīng tàn bù yǐ。 dà lì shì jiù zhè yàng qīng sōng de wán chéng le bān yùn shí mó de rèn wù, yíng de le dà jiā de zàn shǎng hé zhǎng shēng。 cóng cǐ yǐ hòu, dà lì shì zài cūn lǐ de míng shēng gèng jiā xiǎng liàng, rén men dōu qīn qiè de chēng tā wèi “dà lì shì”。

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai tên là Đại Lực Sĩ. Anh ta sinh ra đã có sức mạnh phi thường, cao tám thước, lưng rộng như hổ, eo nở nang như gấu, to lớn và lực lưỡng, và là đô vật nổi tiếng nhất trong làng. Khi dân làng nhắc đến anh ta, họ đều giơ ngón tay cái lên, khen ngợi sức mạnh đáng kinh ngạc của anh ta. Một ngày nọ, làng sẽ tổ chức lễ hội nông nghiệp thường niên của họ, và một trong những sự kiện là vận chuyển một cối xay đá. Cối xay đá rất lớn và nặng, và người bình thường không thể nhấc nổi. Nghe vậy, Đại Lực Sĩ, không nói một lời, vén tay áo lên và bước ra sân. Anh ta nắm lấy tay cầm của cối xay đá bằng cả hai tay, chân hơi cong xuống, rồi với một cú bật mạnh mẽ, anh ta nâng cối xay đá lên một cách vững vàng, và tất cả mọi người đều kinh ngạc. Đại Lực Sĩ đã dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ vận chuyển cối xay đá, giành được sự khen ngợi và tràng pháo tay của mọi người. Từ đó về sau, danh tiếng của Đại Lực Sĩ trong làng càng vang xa hơn nữa, và mọi người gọi anh ta một cách trìu mến là "Đại Lực Sĩ".

Usage

作谓语、定语;形容人高大粗壮。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiāo róng rén gāo dà cū zhuàng。

Vị ngữ hoặc tính từ; miêu tả một người cao lớn và khỏe mạnh.

Examples

  • 他五大三粗,一看就是个练家子。

    tā wǔ dà sān cū, yī kàn jiù shì gè liàn jiā zi。

    Anh ta to lớn và lực lưỡng, rõ ràng là một võ sĩ.

  • 那个五大三粗的汉子,扛着两百斤的货物轻松自如。

    nà ge wǔ dà sān cū de hàn zi, káng zhe liǎng bǎi jīn de huò wù qīng sōng zì rú。

    Người đàn ông to lớn và lực lưỡng đó, dễ dàng khiêng vác 200 jin hàng hóa