工伤赔偿 Bồi Thường Tai Nạn Lao Động Gōngshāng Péicháng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

张先生:您好,律师,我因为工伤需要赔偿,请问流程是怎么样的?
律师:您好,请您先提供工伤证明材料,例如诊断证明书、劳动合同等。
张先生:好的,我明天把材料都带过来。
律师:好的,请您准备好所有相关的证据材料,比如事故现场照片,证人证言等。
张先生:没问题,我会尽快准备好。
律师:我们会根据您的情况,评估您的赔偿金额,并为您争取最大化的权益。
张先生:谢谢律师,我会积极配合您的工作。

拼音

Zhang xiansheng: Nin hao, lv shi, wo yinwei gongshang xuyao peichang, qingwen liucheng shi zenme yang de?
Lv shi: Nin hao, qing nin xian tigong gongshang zhengming cailiao, liru zhenduan zhengmingshu, laodong hetong deng.
Zhang xiansheng: Hao de, wo mingtian ba cailiao dou dai guolai.
Lv shi: Hao de, qing nin zhunjiao hao suoyou xiangguan de zhengju cailiao, biri shigu xianchang zhaopian, zhengren zhengyan deng.
Zhang xiansheng: Mei wenti, wo hui jin kuai zhunjiao hao.
Lv shi: Women hui genju nin de qingkuang, pinggu nin de peichang jine, bing wei nin zhengqu zuida hua de quanyi.
Zhang xiansheng: Xiexie lv shi, wo hui jiji peihe nin de gongzuo.

Vietnamese

Ông Zhang: Xin chào luật sư, tôi cần được bồi thường vì bị thương do tai nạn lao động. Quy trình như thế nào?
Luật sư: Xin chào, trước tiên ông vui lòng cung cấp các giấy tờ chứng minh tai nạn lao động, ví dụ như giấy chứng nhận y tế, hợp đồng lao động, v.v...
Ông Zhang: Được rồi, tôi sẽ mang đầy đủ giấy tờ đến vào ngày mai.
Luật sư: Được rồi, ông vui lòng chuẩn bị đầy đủ chứng cứ liên quan, ví dụ như ảnh hiện trường tai nạn, lời khai nhân chứng, v.v...
Ông Zhang: Không vấn đề gì, tôi sẽ chuẩn bị càng sớm càng tốt.
Luật sư: Chúng tôi sẽ đánh giá tình hình của ông, ước tính số tiền bồi thường và sẽ nỗ lực hết sức để ông có được quyền lợi tối đa.
Ông Zhang: Cảm ơn luật sư, tôi sẽ tích cực hợp tác.

Cuộc trò chuyện 2

中文

李女士:律师,我的丈夫在工作中受伤,导致瘫痪,请问如何索赔?
律师:请您提供相关的医疗证明、事故报告和劳动合同。
李女士:这些材料我都准备好了。
律师:我们会根据您的丈夫的伤情和实际情况,来计算赔偿金额,这会是一个比较复杂的过程。
李女士:好的,我理解。
律师:我们也会帮您申请相关的社会保障福利。
李女士:谢谢律师。

拼音

Li nv shi: Lv shi, wo de zhangfu zai gongzuo zhong shoushang, daozhi tanhuan, qingwen ruhe suopei?
Lv shi: Qing nin tigong xiangguan de yiliao zhengming, shigu baogao he laodong hetong.
Li nv shi: Zhexie cailiao wo dou zhunjiao hao le.
Lv shi: Women hui genju nin de zhangfu de shangqing he shiji qingkuang, lai jiansuan peichang jine, zhe hui shi yige bijiao fuza de guocheng.
Li nv shi: Hao de, wo lijie.
Lv shi: Women ye hui bang nin shenqing xiangguan de shehui baozhang fuli.
Li nv shi: Xiexie lv shi.

Vietnamese

Bà Li: Luật sư, chồng tôi bị thương ở nơi làm việc, dẫn đến bị liệt. Làm thế nào tôi có thể yêu cầu bồi thường?
Luật sư: Bà vui lòng cung cấp các giấy tờ chứng minh y tế có liên quan, báo cáo tai nạn và hợp đồng lao động.
Bà Li: Tôi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này.
Luật sư: Chúng tôi sẽ tính toán số tiền bồi thường dựa trên tình trạng thương tích của chồng bà và hoàn cảnh thực tế; đây sẽ là một quy trình khá phức tạp.
Bà Li: Được rồi, tôi hiểu.
Luật sư: Chúng tôi cũng sẽ giúp bà làm đơn xin các chế độ phúc lợi an sinh xã hội có liên quan.
Bà Li: Cảm ơn luật sư.

Các cụm từ thông dụng

工伤赔偿

Gōngshāng péicháng

Bồi thường tai nạn lao động

Nền văn hóa

中文

工伤赔偿在中国是一个相对成熟的法律制度,通常涉及到劳动合同法、工伤保险条例等。

赔偿金额的计算方法比较复杂,通常需要考虑伤残等级、工资水平、医疗费用等因素。

在索赔过程中,需要提供充分的证据,例如医疗证明、事故报告等。

在处理工伤赔偿纠纷时,协商解决是首选方式,如协商不成,可通过法律途径解决。

拼音

Gōngshāng péicháng zài Zhōngguó shì yīgè xiāngduì chéngshú de fǎlǜ zhìdù, tōngcháng shèjí dào láodòng hétóng fǎ, gōngshāng bǎoxiǎn tiáolì děng。

Péicháng jīn'é de jìsuàn fāngfǎ bǐjiào fùzá, tōngcháng xūyào kǎolǜ shāngcán děngjí, gōngzī shuǐpíng, yīliáo fèiyòng děng yīnsù。

Zài suǒpéi guòchéng zhōng, xūyào tígōng chōngfèn de zhèngjù, lìrú yīliáo zhèngmíng, shìgù bàogào děng。

Zài chǔlǐ gōngshāng péicháng jiūfēn shí, xiéshāng jiějué shì shǒuxuǎn fāngshì, rú xiéshāng bù chéng, kě tōngguò fǎlǜ tújìng jiějué。

Vietnamese

Bồi thường tai nạn lao động ở Việt Nam được điều chỉnh bởi Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn khác.

Việc tính toán số tiền bồi thường khá phức tạp, thường cần xem xét mức độ thương tật, mức lương, chi phí y tế, v.v…

Trong quá trình yêu cầu bồi thường, cần phải cung cấp đủ bằng chứng, ví dụ như giấy chứng nhận y tế, báo cáo tai nạn, v.v…

Trong việc giải quyết tranh chấp về bồi thường tai nạn lao động, giải quyết thỏa thuận là phương thức được ưu tiên, nếu không đạt được thỏa thuận, có thể giải quyết thông qua con đường pháp luật.

Các biểu hiện nâng cao

中文

本案的赔偿额度应根据《工伤保险条例》的规定进行计算,并考虑受害人的具体情况。

考虑到伤者的长期护理费用,我们建议增加额外的赔偿。

为了维护您的合法权益,我们建议您委托律师代理此案。

拼音

běn àn de péicháng é dù yīng gēnjù 《gōngshāng bǎoxiǎn tiáolì》 de guīdìng jìnxíng jìsuàn, bìng kǎolǜ shòuhàirén de jùtǐ qíngkuàng。

kǎolǜ dào shāngzhě de chángqī hùlǐ fèiyòng, wǒmen jiànyì zēngjiā éwài de péicháng。

wèile wéihù nín de hǎofǎ quányì, wǒmen jiànyì nín wěituō lǜshī dàilǐ cǐ àn。

Vietnamese

Số tiền bồi thường trong trường hợp này nên được tính toán theo quy định của Nghị định về bảo hiểm tai nạn lao động, đồng thời xem xét hoàn cảnh cụ thể của người bị hại.

Xem xét chi phí chăm sóc dài hạn cho người bị thương, chúng tôi đề nghị tăng thêm khoản bồi thường.

Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của quý vị, chúng tôi đề nghị quý vị nên nhờ luật sư đại diện trong vụ việc này.

Các bản sao văn hóa

中文

在与对方交流时,避免使用过分强硬或不尊重的语言,注意维护对方的尊严。

拼音

Zài yǔ duìfāng jiāoliú shí, bìmiǎn shǐyòng guòfèn qiángyìng huò bù zūnjìng de yǔyán, zhùyì wéihù duìfāng de zūnyán。

Vietnamese

Khi giao tiếp với đối phương, tránh sử dụng ngôn từ quá mạnh mẽ hoặc thiếu tôn trọng, chú ý duy trì phẩm giá của đối phương.

Các điểm chính

中文

工伤赔偿涉及的法律知识比较复杂,建议在专业人士的指导下进行。

拼音

Gōngshāng péicháng shèjí de fǎlǜ zhīshì bǐjiào fùzá, jiànyì zài zhuānyè rénshì de zhǐdǎo xià jìnxíng。

Vietnamese

Kiến thức pháp luật liên quan đến bồi thường tai nạn lao động khá phức tạp; nên tiến hành dưới sự hướng dẫn của những người chuyên môn.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的工伤赔偿对话,例如,在不同事故类型、不同伤残等级下的索赔方式。

尝试与朋友或家人模拟实际场景,提升沟通能力。

学习相关的法律条文,增强专业知识。

拼音

Duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de gōngshāng péicháng duìhuà, lìrú, zài bùtóng shìgù lèixíng, bùtóng shāngcán děngjí xià de suǒpéi fāngshì。

Chángshì yǔ péngyou huò jiārén mónǐ shíjì chǎngjǐng, tíshēng gōutōng nénglì。

Xuéxí xiāngguān de fǎlǜ tiáowén, zēngqiáng zhuānyè zhīshì。

Vietnamese

Thực hành các cuộc đối thoại về bồi thường tai nạn lao động trong các tình huống khác nhau, ví dụ như các loại tai nạn khác nhau, mức độ thương tật khác nhau.

Thử mô phỏng các tình huống thực tế với bạn bè hoặc người thân để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Học hỏi các điều khoản luật liên quan để tăng cường kiến thức chuyên môn.