应援活动 Sự kiện cổ vũ Yìngyuán huódòng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,欢迎来到我们偶像的应援活动现场!
B:谢谢!太激动了!这是我第一次参加这样的活动。
C:我也是第一次,听说这次的应援规模很大呢!
D:是的,据说粉丝们从全国各地都赶来了。
A:是啊,为了我们的偶像,大家都非常热情。
B:你看,那边还有粉丝在做应援灯牌呢!
C:好漂亮!
D:我们也去加入吧!

拼音

A: Nǐ hǎo, huānyíng lái dào wǒmen àoqíng de yìngyuán huódòng xiànchǎng!
B: Xièxie! Tài jīdòng le! Zhè shì wǒ dì yī cì cānjiā zhèyàng de huódòng.
C: Wǒ yě shì dì yī cì, tīngshuō zhè cì de yìngyuán guīmó hěn dà ne!
D: Shì de, jùshuō fěnsi men cóng quánguó gèdì dōu gǎn lái le.
A: Shì a, wèile wǒmen de àoqíng, dàjiā dōu fēicháng rèqíng.
B: Nǐ kàn, nèibiān hái yǒu fěnsi zài zuò yìngyuán dēngpái ne!
C: Hǎo piàoliang!
D: Wǒmen yě qù jiārù ba!

Vietnamese

A:Chào mừng các bạn đến với sự kiện cổ vũ thần tượng của chúng ta!
B:Cảm ơn! Mình rất hào hứng! Đây là lần đầu tiên mình tham gia sự kiện như thế này.
C:Mình cũng vậy! Mình nghe nói sự kiện cổ vũ lần này rất lớn!
D:Đúng rồi, người ta nói fan đến từ khắp cả nước.
A:Đúng vậy, mọi người đều rất đam mê thần tượng của chúng ta.
B:Nhìn kìa, có fan đang làm bảng đèn cổ vũ kìa!
C:Đẹp quá!
D:Chúng ta cũng tham gia thôi!

Các cụm từ thông dụng

应援活动

Yìngyuán huódòng

Sự kiện cổ vũ

Nền văn hóa

中文

应援文化在年轻群体中很流行,通常以偶像为中心,粉丝通过各种方式表达对偶像的支持和喜爱。

拼音

Yìngyuán wénhuà zài niánqīng qūntǐ zhōng hěn liúxíng, tōngcháng yǐ àoqíng wèi zhōngxīn, fěnsi tōngguò gèzhǒng fāngshì biǎodá duì àoqíng de zhīchí hé xǐ'ài。

Vietnamese

Văn hoá fan rất phổ biến trong giới trẻ và thường xoay quanh thần tượng; fan thể hiện sự ủng hộ và tình yêu của họ đối với thần tượng bằng nhiều cách khác nhau

Các biểu hiện nâng cao

中文

我们可以为偶像的应援活动设计更精美的应援物,例如定制款灯牌、手幅等;也可以组织一些更有创意的应援方式,例如快闪活动、线上线下联动等。

拼音

Wǒmen kěyǐ wèi àoqíng de yìngyuán huódòng shèjì gèng jīngměi de yìngyuán wù, lìrú dìngzhì kuǎn dēngpái, shǒufú děng; yě kěyǐ zǔzhī yīxiē gèng yǒu chuàngyì de yìngyuán fāngshì, lìrú kuàishǎn huódòng, xiàn shàng xiànxià liándòng děng。

Vietnamese

Chúng ta có thể thiết kế những vật phẩm cổ vũ đẹp hơn cho sự kiện cổ vũ thần tượng, ví dụ như bảng đèn và biểu ngữ được thiết kế riêng; hoặc chúng ta cũng có thể tổ chức những cách cổ vũ sáng tạo hơn, ví dụ như hoạt động flash mob và kết nối trực tuyến và ngoại tuyến

Các bản sao văn hóa

中文

应避免在公众场合做出过激行为,例如大声喧哗、冲击秩序等;尊重他人,注意个人形象。

拼音

Yīng bìmiǎn zài gōngzhòng chǎnghé zuò chū guòjī xíngwéi, lìrú dàshēng xuānhuá, chōngjī zhìxù děng; zūnzhòng tārén, zhùyì gèrén xíngxiàng。

Vietnamese

Nên tránh những hành vi quá khích nơi công cộng, ví dụ như la hét, gây rối trật tự; hãy tôn trọng người khác và chú ý đến hình ảnh cá nhân của mình.

Các điểm chính

中文

应援活动适合各个年龄段的粉丝参与,但需要注意活动的具体内容和形式是否适合未成年人。

拼音

Yìngyuán huódòng shìhé gège niánlíngduàn de fěnsi cānyù, dàn xūyào zhùyì huódòng de jùtǐ nèiróng hé xíngshì shìfǒu shìhé wèichénɡniánrén。

Vietnamese

Sự kiện cổ vũ phù hợp với người hâm mộ ở mọi lứa tuổi, nhưng cần lưu ý nội dung và hình thức của sự kiện có phù hợp với trẻ vị thành niên hay không.

Các mẹo để học

中文

多听一些相关的中文对话,模仿其中的表达方式;与朋友一起练习,创造真实的场景;注意语调和语气。

拼音

Duō tīng yīxiē xiāngguān de zhōngwén duìhuà, mófǎng qízhōng de biǎodá fāngshì; yǔ péngyou yīqǐ liànxí, chuàngzào zhēnshí de chǎngjǐng; zhùyì yǔdiào hé yǔqì。

Vietnamese

Hãy nghe nhiều đoạn hội thoại tiếng Trung liên quan và bắt chước cách diễn đạt; hãy luyện tập cùng bạn bè và tạo ra những tình huống thực tế; hãy chú ý đến ngữ điệu và giọng điệu