言论自由 Tự do ngôn luận yánlùn zìyóu

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你对最近的言论自由讨论怎么看?
B:我觉得言论自由很重要,但也要遵守法律法规,不能散布谣言或诽谤他人。
A:是的,言论自由不是绝对的,要对自己的言论负责。
B:对,比如在网络上发言,更要谨慎,避免造成不良影响。
A:你说得对,那我们应该如何平衡言论自由和社会责任呢?
B:我认为关键在于加强公民的法律意识,提高媒体素养,理性表达观点。

拼音

A:nǐ duì zuì jìn de yánlùn zìyóu tǎolùn zěnme kàn?
B:wǒ juéde yánlùn zìyóu hěn zhòngyào, dàn yě yào zūnshou fǎlǜ fǎguī, bù néng sàn bù yáoyuán huò fěibàng tārén。
A:shì de, yánlùn zìyóu bùshì juéduì de, yào duì zìjǐ de yánlùn fùzé。
B:duì, bǐrú zài wǎngluò shàng fāyán, gèng yào jǐn shèn, bìmiǎn zàochéng bùliáng yǐngxiǎng。
A:nǐ shuō de duì, nà wǒmen yīnggāi rúhé pínghéng yánlùn zìyóu hé shèhuì zérèn ne?
B:wǒ rènwéi guānjiàn zàiyú jiāqiáng gōngmín de fǎlǜ yìshí, tígāo méitǐ sùyǎng, lǐxìng biǎodá guāndiǎn。

Vietnamese

A: Bạn nghĩ gì về những cuộc thảo luận gần đây về tự do ngôn luận?
B: Tôi nghĩ tự do ngôn luận rất quan trọng, nhưng chúng ta cũng phải tuân thủ pháp luật và quy định, không được phát tán tin đồn hoặc phỉ báng người khác.
A: Đúng vậy, tự do ngôn luận không phải là tuyệt đối, chúng ta phải chịu trách nhiệm về lời nói của mình.
B: Đúng, đặc biệt là trên mạng, chúng ta cần thận trọng và tránh gây ra những tác động tiêu cực.
A: Bạn nói đúng, vậy chúng ta nên cân bằng tự do ngôn luận và trách nhiệm xã hội như thế nào?
B: Tôi tin rằng chìa khóa là tăng cường ý thức pháp luật của công dân, nâng cao hiểu biết về truyền thông và bày tỏ quan điểm một cách hợp lý.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 我想在社交媒体上发表对政府政策的评论,你觉得可以吗?
B:可以,但是要注意表达方式,避免煽动性言论,遵守相关法律法规。
A:嗯,我明白了。
B:记住,言论自由的同时也要承担相应的法律责任。
A:我会注意的,谢谢。

拼音

A:wǒ xiǎng zài shèjiāo méitǐ shàng fābǐao duì zhèngfǔ zhèngcè de pínglùn, nǐ juéde kěyǐ ma?
B:kěyǐ, dàn shì yào zhùyì biǎodá fāngshì, bìmiǎn shāndòng xìng yánlùn, zūnshou xiāngguān fǎlǜ fǎguī。
A:ń, wǒ míngbái le。
B:jì zhù, yánlùn zìyóu de tóngshí yě yào chéngdān xiāngyìng de fǎlǜ zérèn。
A:wǒ huì zhùyì de, xièxie。

Vietnamese

A: Tôi muốn đăng bình luận về chính sách của chính phủ trên mạng xã hội. Bạn nghĩ sao?
B: Được thôi, nhưng hãy chú ý cách diễn đạt, tránh những lời lẽ kích động, và tuân thủ các luật lệ và quy định có liên quan.
A: Được, tôi hiểu rồi.
B: Hãy nhớ rằng, tự do ngôn luận đi kèm với trách nhiệm pháp lý tương ứng.
A: Tôi sẽ cẩn thận, cảm ơn.

Các cụm từ thông dụng

言论自由

yánlùn zìyóu

Tự do ngôn luận

遵守法律法规

zūnshou fǎlǜ fǎguī

Tuân thủ pháp luật và quy định

理性表达

lǐxìng biǎodá

Bày tỏ quan điểm một cách hợp lý

社会责任

shèhuì zérèn

Trách nhiệm xã hội

负责任

fù zérèn

Chịu trách nhiệm

Nền văn hóa

中文

在中国,言论自由受到法律保护,但同时也受到一定的限制,例如禁止煽动颠覆国家政权、破坏国家统一、损害国家利益等行为。在实践中,言论自由的界限常常需要根据具体情况进行判断。

拼音

zài zhōngguó, yánlùn zìyóu shòudào fǎlǜ bǎohù, dàn tóngshí yě shòudào yīdìng de xiànzhì, lìrú jìnzhǐ shāndòng diānfù guójiā zhèngquán, pòhuài guójiā tǒngyī, sǔnhài guójiā lìyì děng xíngwéi. zài shíjiàn zhōng, yánlùn zìyóu de jièxiàn chángcháng xūyào gēnjù jùtǐ qíngkuàng jìnxíng pànduàn。

Vietnamese

Ở Việt Nam, tự do ngôn luận được Hiến pháp bảo đảm, nhưng cũng có những giới hạn nhất định, chẳng hạn như không được tuyên truyền chống nhà nước, kích động bạo lực, hay vi phạm đạo đức xã hội. Những giới hạn này nhằm bảo vệ xã hội khỏi những lời nói gây hại.

Các biểu hiện nâng cao

中文

在法律框架内充分行使言论自由的权利;批判性地思考,并以证据为基础表达观点;尊重他人观点,避免人身攻击;积极参与公共领域讨论,促进社会进步。

拼音

zài fǎlǜ kuàngjià nèi chōngfèn xíngshǐ yánlùn zìyóu de quánlì; pīpàn xìng de sīkǎo, bìng yǐ zhèngjù wéi jīchǔ biǎodá guāndiǎn; zūnjìng tārén guāndiǎn, bìmiǎn rénshēn gōngjī; jījí cānyù gōnggòng lǐngyù tǎolùn, cùjìn shèhuì jìnbù。

Vietnamese

Tận dụng tối đa quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật; suy nghĩ một cách phê phán và bày tỏ quan điểm dựa trên bằng chứng; tôn trọng quan điểm của người khác và tránh tấn công cá nhân; tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận công cộng để thúc đẩy tiến bộ xã hội.

Các bản sao văn hóa

中文

避免涉及国家主权、民族尊严、国家安全等敏感话题,避免发表煽动性、诽谤性、淫秽色情等违法违规言论。

拼音

bìmiǎn shèjí guójiā zhǔquán, mínzú zūnyán, guójiā ānquán děng mǐngǎn huàtí, bìmiǎn fābǐao shāndòng xìng, fěibàng xìng, yínhuì sèqíng děng wéifǎ wéiguī yánlùn。

Vietnamese

Tránh đề cập đến các chủ đề nhạy cảm như chủ quyền quốc gia, phẩm giá dân tộc, an ninh quốc gia, và tránh đưa ra các bình luận kích động, vu khống, khiêu dâm, khiêu khích, vi phạm pháp luật và các quy định.

Các điểm chính

中文

在使用此场景对话时,需要注意场合和对象,避免在正式场合使用过于轻松的语气,或者在与陌生人交谈时过于直白地表达自己的观点。不同年龄段和身份的人对言论自由的理解和看法可能会有所不同,需要根据具体情况调整表达方式。

拼音

zài shǐyòng cǐ chǎngjǐng duìhuà shí, xūyào zhùyì chǎnghé hé duìxiàng, bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú qīngsōng de yǔqì, huòzhě zài yǔ mòshēng rén jiāotán shí guòyú zhíbái de biǎodá zìjǐ de guāndiǎn. bùtóng niánlíng duàn hé shēnfèn de rén duì yánlùn zìyóu de lǐjiě hé kànfǎ kěnéng huì yǒu suǒ bùtóng, xūyào gēnjù jùtǐ qíngkuàng tiáozhěng biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Khi sử dụng đoạn hội thoại trong tình huống này, cần lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng. Tránh sử dụng giọng điệu quá thân mật trong những dịp trang trọng hoặc diễn đạt quan điểm của mình một cách quá thẳng thừng khi nói chuyện với người lạ. Các nhóm tuổi và tầng lớp xã hội khác nhau có thể có những cách hiểu và quan điểm khác nhau về quyền tự do ngôn luận, do đó, cách diễn đạt của bạn cần được điều chỉnh cho phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情境下的对话,例如在朋友之间、家人之间、陌生人之间等;多关注新闻媒体的报道,了解不同观点的表达方式;学习如何区分言论自由和违法行为的界限。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngjìng xià de duìhuà, lìrú zài péngyou zhī jiān, jiārén zhī jiān, mòshēng rén zhī jiān děng; duō guānzhù xīnwén méitǐ de bàodào, liǎojiě bùtóng guāndiǎn de biǎodá fāngshì; xuéxí rúhé quēfēn yánlùn zìyóu hé wéifǎ xíngwéi de jièxiàn。

Vietnamese

Thực hành các cuộc đối thoại trong nhiều bối cảnh khác nhau, ví dụ như giữa bạn bè, người thân và người lạ; chú ý đến các bản tin và tìm hiểu cách các quan điểm khác nhau được thể hiện; học cách phân biệt giữa quyền tự do ngôn luận và hành vi phạm pháp.